![]() Will Tizzard 16 | |
![]() Tommy Robson 28 | |
![]() Dominic Thomas (Kiến tạo: Barry Hepburn) 31 | |
![]() Tommy Robson 48 | |
![]() Keith Bray (Thay: Luis Longstaff) 58 | |
![]() Lewis Hyde (Thay: Charlie Gilmour) 58 | |
![]() Aaron Healy (Thay: Barry Hepburn) 69 | |
![]() Harry Lodovica (Thay: Austin Samuels) 70 | |
![]() Keith Bray 78 | |
![]() Aaron Doran (Thay: Nathan Shaw) 78 | |
![]() Scott Williamson (Thay: Ruari Paton) 80 | |
![]() Jake Davidson (Kiến tạo: Cameron Harper) 86 | |
![]() Dominic Thomas 90+6' |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Queen's Park


Đội hình xuất phát Inverness CT vs Queen's Park
Inverness CT (4-4-2): Mark Ridgers (1), Jake Davidson (14), Wallace Duffy (2), Zak Delaney (5), Cameron Harper (3), Luis Longstaff (19), David Carson (8), Charlie Gilmour (7), Nathan Shaw (22), Austin Samuels (11), Billy McKay (9)
Queen's Park (4-3-3): Callan Mckenna (30), Louis Longridge (23), William James Tizzard (15), Charles John Fox (5), Thomas Robson (3), Jack Thomson (8), Jack Spong (6), Jack Turner (20), Barry Hepburn (7), Ruari Paton (9), Dom Thomas (11)


Thay người | |||
58’ | Charlie Gilmour Lewis Hyde | 69’ | Barry Hepburn Aaron Healy |
58’ | Luis Longstaff Keith Bray | 80’ | Ruari Paton Scott Williamson |
70’ | Austin Samuels Harry Lodovica | ||
78’ | Nathan Shaw Aaron Doran |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Lodovica | Aaron Healy | ||
Lewis Hyde | Alex Bannon | ||
Max Ram | Calum Ferrie | ||
Aaron Doran | Cameron Bruce | ||
Danny Devine | Scott Williamson | ||
Cameron Mackay | Lewis Reid | ||
Keith Bray | Liam McLeish | ||
Robbie Thompson | Pat Jarrett | ||
Rocco Hickey-Fugaccia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inverness CT
Thành tích gần đây Queen's Park
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 34 | 19 | 10 | 5 | 26 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 17 | 59 | H T B H B |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 0 | 49 | H T T H T |
6 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -8 | 44 | H B B B T |
7 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -13 | 34 | B T B T H |
8 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -15 | 34 | B B B B H |
9 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -27 | 28 | B T T H B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 21 | H B T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại