Số lượng khán giả hôm nay là 29.549.
![]() Liam Delap (Kiến tạo: Dara O'Shea) 16 | |
![]() Alex Palmer 38 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Nathan Broadhead) 65 | |
![]() Pablo Sarabia (Thay: Jean-Ricner Bellegarde) 65 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Matt Doherty) 65 | |
![]() Pablo Sarabia (Thay: Jean-Ricner Bellegarde) 68 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Matt Doherty) 68 | |
![]() Andre 71 | |
![]() Pablo Sarabia 72 | |
![]() Conor Chaplin (Thay: Jens-Lys Cajuste) 81 | |
![]() Jaden Philogene-Bidace (Thay: Axel Tuanzebe) 81 | |
![]() George Hirst (Thay: Liam Delap) 81 | |
![]() Leif Davis (Thay: Conor Townsend) 81 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Pablo Sarabia) 84 | |
![]() Joergen Strand Larsen 88 | |
![]() Santiago Bueno (Thay: Rayan Ait Nouri) 88 | |
![]() Julio Enciso 90 | |
![]() Nasser Djiga (Thay: Joergen Strand Larsen) 90 |
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Wolves


Diễn biến Ipswich Town vs Wolves
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ipswich: 43%, Wolverhampton: 57%.
George Hirst từ Ipswich bị bắt việt vị.
Ipswich đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ben Johnson từ Ipswich phạm lỗi với Santiago Bueno.
Joergen Strand Larsen rời sân để được thay thế bởi Nasser Djiga trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ben Johnson bị phạt vì đẩy Joao Gomes.
Kiểm soát bóng: Ipswich: 43%, Wolverhampton: 57%.
Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Dara O'Shea từ Ipswich phạm lỗi với Marshall Munetsi.
Wolverhampton có một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
Toti Gomes bị phạt vì đẩy George Hirst.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi George Hirst từ Ipswich phạm lỗi với Pablo Sarabia.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ben Johnson từ Ipswich làm ngã Joao Gomes.
Wolverhampton đang kiểm soát bóng.
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wolverhampton đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Ipswich đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.

Thẻ vàng cho Julio Enciso.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Wolves
Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (31), Axel Tuanzebe (40), Dara O'Shea (26), Cameron Burgess (15), Conor Townsend (22), Sam Morsy (5), Jens-Lys Cajuste (12), Ben Johnson (18), Nathan Broadhead (33), Julio Enciso (9), Liam Delap (19)
Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Matt Doherty (2), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), João Gomes (8), André (7), Rayan Aït-Nouri (3), Marshall Munetsi (5), Jean-Ricner Bellegarde (27), Jørgen Strand Larsen (9)


Thay người | |||
65’ | Nathan Broadhead Jack Taylor | 65’ | Jean-Ricner Bellegarde Pablo Sarabia |
81’ | Axel Tuanzebe Jaden Philogene | 65’ | Matt Doherty Rodrigo Gomes |
81’ | Jens-Lys Cajuste Conor Chaplin | 88’ | Rayan Ait Nouri Santiago Bueno |
81’ | Liam Delap George Hirst | 90’ | Joergen Strand Larsen Nasser Djiga |
81’ | Conor Townsend Leif Davis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaden Philogene | Daniel Bentley | ||
Christian Walton | Santiago Bueno | ||
Luke Woolfenden | Nasser Djiga | ||
Kalvin Phillips | Tommy Doyle | ||
Jack Taylor | Pablo Sarabia | ||
Conor Chaplin | Hwang Hee-chan | ||
George Hirst | Rodrigo Gomes | ||
Jack Clarke | Carlos Forbs | ||
Leif Davis | Gonçalo Guedes |
Tình hình lực lượng | |||
Arijanet Muric Chấn thương vai | Yerson Mosquera Chấn thương đầu gối | ||
Chiedozie Ogbene Chấn thương gân Achilles | Matheus Cunha Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | Enso González Chấn thương đầu gối | ||
Omari Hutchinson Chấn thương gân kheo | Leon Chiwome Chấn thương dây chằng chéo | ||
Saša Kalajdžić Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ipswich Town vs Wolves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Wolves
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 44 | 79 | T T B T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 13 | 3 | 34 | 67 | T H H T H |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 23 | 61 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 14 | 60 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 5 | 10 | 18 | 59 | T T T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T H H T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 5 | 57 | T T T T B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 12 | 49 | B B H T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 3 | 48 | T B T B B |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 0 | 48 | H B B H B |
11 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | T B H H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B B H H |
13 | ![]() | 33 | 8 | 14 | 11 | -6 | 38 | H B H T B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -8 | 38 | T B H B B |
15 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -13 | 38 | T T T T T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | 10 | 37 | B B T B B |
17 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -18 | 36 | H B H B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -38 | 21 | B T B H B |
19 | ![]() | 33 | 4 | 6 | 23 | -46 | 18 | B B B H B |
20 | ![]() | 33 | 2 | 5 | 26 | -54 | 11 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại