Palestine được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
![]() Karim Ansarifard (Kiến tạo: Saman Ghoddos) 2 | |
![]() Michel Termanini 10 | |
![]() Shoja Khalilzadeh (Kiến tạo: Saman Ghoddos) 12 | |
![]() Hossein Kanaani 17 | |
![]() Mehdi Ghayedi (Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh) 38 | |
![]() Camilo Saldana 40 | |
![]() Tamer Seyam 42 | |
![]() Majid Hosseini (Thay: Shojae Khalilzadeh) 44 | |
![]() Majid Hosseini (Thay: Shoja Khalilzadeh) 44 | |
![]() Tamer Seyam 45+6' | |
![]() Mohammed Khalil (Thay: Camilo Saldana) 46 | |
![]() Mohammed Saleh 46 | |
![]() Mohammed Saleh (Thay: Yasser Hamed) 46 | |
![]() Sardar Azmoun (Thay: Karim Ansarifard) 46 | |
![]() Mohammad Mohebi (Thay: Mehdi Ghayedi) 46 | |
![]() Zaid Qunbar 51 | |
![]() Sardar Azmoun 55 | |
![]() Hassan Alaa Aldeen (Thay: Shehab Qumbor) 65 | |
![]() Hassan Alaa Aldeen (Thay: Zaid Qunbar) 65 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Shehab Qumbor) 65 | |
![]() Mohammed Khalil 80 | |
![]() Ramin Rezaeian (Thay: Sadegh Moharrami) 81 | |
![]() Samer Zubaida (Thay: Tamer Seyam) 84 | |
![]() Omid Ebrahimi (Thay: Saman Ghoddos) 90 | |
![]() Mohammed Saleh 90+2' | |
![]() Mohammed Saleh 90+2' | |
![]() Mohammed Saleh 90+5' |
Video tổng hợp

Thống kê trận đấu Iran vs Palestine


Diễn biến Iran vs Palestine
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu có một quả ném biên cho Palestine ở gần khu vực khung thành của Iran.
Ném biên dành cho Iran trên Education City Stadium.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Palestine có quả ném biên bên phần sân của Iran.

Mohammed Saleh (Palestine) đã nhận thẻ vàng từ Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim.

Palestine chỉ còn 10 người sau khi Mohammed Saleh nhận thẻ đỏ.
Bóng đi ra ngoài sau quả phát bóng lên của Iran.
Omid Ebrahimi vào sân thay cho Saman Ghoddos của Iran.
Quả phát bóng lên cho Palestine tại Education City Stadium.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim trao cho Iran quả phát bóng lên.
Ném biên vào Iran.
Makram Daboub thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Education City Stadium với Samer Zubaida thay cho Tamer Seyam.
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Al Rayyan để kiểm tra Tamer Seyam, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Palestine được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ramin Rezaeian đang thay thế Sadegh Moharrami cho Iran tại Education City Stadium.

Mohammed Khalil (Palestine) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Iran đá phạt.
Quả phát bóng lên cho Iran trên sân Education City.
Tamer Seyam của Palestine thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Palestine thực hiện quả ném biên bên phần đất Iran.
Bóng an toàn khi Palestine được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Đội hình xuất phát Iran vs Palestine
Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Sadegh Moharrami (2), Hossein Kanani (13), Shojae Khalilzadeh (4), Ehsan Hajsafi (3), Saeid Ezatolahi (6), Saman Ghoddos (14), Alireza Jahanbakhsh (7), Mehdi Taremi (9), Mehdi Ghayedi (18), Karim Ansarifard (10)
Palestine (4-4-2): Rami Hamadeh (22), Musab Al Battat (7), Michel Termanini (15), Yasser Hamad (4), Camilo Saldana (12), Tamer Seyam (9), Oday Kharoub (6), Mohammed Rashid (3), Mahmoud Abu Warda (10), Zaid Qunbar (20), Shehab Ri Qumbor (13)


Thay người | |||
44’ | Shoja Khalilzadeh Majid Hosseini | 46’ | Yasser Hamed Mohammed Saleh |
46’ | Karim Ansarifard Sardar Azmoun | 46’ | Camilo Saldana Mohammed Khalil |
46’ | Mehdi Ghayedi Mohammad Mohebi | 65’ | Zaid Qunbar Hassan Alaa Aldeen |
81’ | Sadegh Moharrami Ramin Rezaeian | 65’ | Shehab Qumbor Oday Dabbagh |
90’ | Saman Ghoddos Omid Ebrahimi | 84’ | Tamer Seyam Samer Zubaida |
Cầu thủ dự bị | |||
Roozbeh Cheshmi | Samer Jondi | ||
Hossein Hosseini | Samer Zubaida | ||
Payam Niazmand | Naim Abuaker | ||
Sardar Azmoun | Amr Kaddoura | ||
Ramin Rezaeian | Mohammed Saleh | ||
Mohammad Mohebi | Hassan Alaa Aldeen | ||
Milad Mohammadi | Oday Dabbagh | ||
Majid Hosseini | Mohammed Khalil | ||
Ali Gholizadeh | Mousa Farawi | ||
Reza Asadi | Amid Mahajna | ||
Omid Ebrahimi | Islam Batran | ||
Shahriar | Al-Mahdi Issa |
Nhận định Iran vs Palestine
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iran
Thành tích gần đây Palestine
Bảng xếp hạng Asian cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại