Tại Doha, Syria nhanh chóng dâng cao nhưng bị việt vị.
![]() Shoja Khalilzadeh 16 | |
![]() Mahmoud Al-Aswad 24 | |
![]() (Pen) Mehdi Taremi 34 | |
![]() Pablo Sabbag (Thay: Mahmoud Al-Aswad) 58 | |
![]() Alireza Beiranvand 62 | |
![]() Mohammad Mohebi (Thay: Mehdi Ghayedi) 63 | |
![]() Omid Ebrahimi (Thay: Saman Ghoddos) 63 | |
![]() (Pen) Omar Khribin 64 | |
![]() Saeid Ezatolahi 71 | |
![]() Mohammad Mohebi 72 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Alireza Jahanbakhsh) 74 | |
![]() Mehdi Taremi 81 | |
![]() Fahad Youssef (Thay: Ammar Ramadan) 82 | |
![]() Alaa Al Dali (Thay: Omar Khribin) 87 | |
![]() Fahad Youssef (Thay: Ammar Ramadan) 87 | |
![]() Karim Ansarifard (Thay: Sardar Azmoun) 90 | |
![]() Mehdi Taremi 90+1' | |
![]() Ibrahim Hesar 90+8' | |
![]() Mehdi Torabi (Thay: Ali Gholizadeh) 119 |
Video tổng hợp

Thống kê trận đấu Iran vs Syria


Diễn biến Iran vs Syria
Iran thực hiện quyền thay người thứ 5, Mahdi Torabi vào thay Ali Gholizadeh.
Iran được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Jong Hyeok Kim trao cho Iran quả phát bóng lên.
Syria thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Iran.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho Syria hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Iran bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Iran được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Syria được hưởng quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Iran trên Sân vận động Abdullah Bin Khalifa.
Iran được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Syria trên Abdullah Bin Khalifa Stadium.
Jong Hyeok Kim trao cho Syria quả phát bóng lên.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho Iran thực hiện quả ném biên bên phần sân của Syria.
Trên sân Abdullah Bin Khalifa, Syria bị phạt việt vị.
Liệu Iran có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Syria?
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Syria.
Syria được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Iran được hưởng quả phạt góc do Jong Hyeok Kim thực hiện.
Jong Hyeok Kim ra hiệu có quả ném biên cho Iran ở gần khu vực khung thành của Syria.
Liệu Iran có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Syria không?
Đội hình xuất phát Iran vs Syria
Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Ramin Rezaeian (23), Roozbeh Cheshmi (15), Shojae Khalilzadeh (4), Ehsan Hajsafi (3), Saeid Ezatolahi (6), Saman Ghoddos (14), Alireza Jahanbakhsh (7), Mehdi Taremi (9), Mehdi Ghayedi (18), Sardar Azmoun (20)
Syria (4-4-2): Ahmad Madanieh (22), Abdul Rahman Weiss (24), Aiham Ousou (2), Thaer Krouma (13), Moayad Al Ajan (3), Mahmood Alaswad (25), Jalil Elias (18), Ezequiel Ham (4), Ammar Ramadan (12), Omar Khribin (7), Ibrahim Hesar (21)


Thay người | |||
63’ | Mehdi Ghayedi Mohammad Mohebi | 58’ | Mahmoud Al-Aswad Pablo Sabbag |
63’ | Saman Ghoddos Omid Ebrahimi | 87’ | Omar Khribin Alaa Al Dali |
74’ | Alireza Jahanbakhsh Ali Gholizadeh | 87’ | Ammar Ramadan Fahad Youssef |
90’ | Sardar Azmoun Karim Ansarifard |
Cầu thủ dự bị | |||
Payam Niazmand | Taha Mousa | ||
Hossein Hosseini | Ibrahim Alma | ||
Mohammad Mohebi | Amro Jeniat | ||
Saman Fallah | Alaa Al Dali | ||
Arya Yousefi | Mohammad Al-Marmour | ||
Milad Mohammadi | Pablo Sabbag | ||
Ali Gholizadeh | Mouhamad Anez | ||
Mahdi Torabi | Khaled Kourdoghli | ||
Reza Asadi | Elmar Abraham | ||
Karim Ansarifard | Fahad Youssef | ||
Omid Ebrahimi | Muayad Al Khouli | ||
Shahriar | Antonio Yakoub |
Nhận định Iran vs Syria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iran
Thành tích gần đây Syria
Bảng xếp hạng Asian cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại