Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aziz Kayondo 34 | |
![]() Ivan Varfolomeev 54 | |
![]() Bienvenue Kanakimana (Thay: Alexis Alegue) 55 | |
![]() Dominik Holly (Thay: Jan Chramosta) 55 | |
![]() Simon Gabriel 66 | |
![]() Lukas Masopust (Thay: Michal Hlavaty) 70 | |
![]() Petr Sevcik (Thay: Sebastian Nebyla) 74 | |
![]() Lukas Letenay (Thay: Denis Visinsky) 81 | |
![]() Jan Mikula 85 | |
![]() Dominik Holly 85 | |
![]() David Stepanek (Thay: Matej Polidar) 86 | |
![]() David Puskac (Thay: Lamin Jawo) 86 | |
![]() Qendrim Zyba (Thay: Santiago Eneme) 90 | |
![]() Michal Rabusic (Thay: Abubakar Ghali) 90 |
Thống kê trận đấu Jablonec vs Slovan Liberec


Diễn biến Jablonec vs Slovan Liberec
Abubakar Ghali rời sân và được thay thế bởi Michal Rabusic.
Santiago Eneme rời sân và được thay thế bởi Qendrim Zyba.
Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.
Matej Polidar rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.

Thẻ vàng cho Dominik Holly.

Thẻ vàng cho Jan Mikula.
Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Lukas Letenay.
Sebastian Nebyla rời sân và được thay thế bởi Petr Sevcik.
Michal Hlavaty rời sân và được thay thế bởi Lukas Masopust.

Thẻ vàng cho Simon Gabriel.
Alexis Alegue rời sân và được thay thế bởi Bienvenue Kanakimana.
Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi Dominik Holly.

Thẻ vàng cho Ivan Varfolomeev.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Aziz Kayondo.
Đội hình xuất phát Jablonec vs Slovan Liberec
Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Nemanja Tekijaski (4), Jakub Martinec (22), Martin Cedidla (18), Vakhtang Chanturishvili (7), Michal Beran (6), Sebastian Nebyla (25), Matej Polidar (21), Alexis Alegue (77), Lamin Jawo (44), Jan Chramosta (19)
Slovan Liberec (4-4-2): Tomas Koubek (40), Josef Kozeluh (18), Dominik Plechaty (2), Simon Gabriel (32), Aziz Abdu Kayondo (27), Jan Mikula (3), Ivan Varfolomeev (6), Michal Hlavaty (19), Denis Visinsky (5), Santiago Eneme (9), Abubakar Ghali (25)


Thay người | |||
55’ | Jan Chramosta Dominik Holly | 70’ | Michal Hlavaty Lukas Masopust |
55’ | Alexis Alegue Bienvenue Kanakimana | 81’ | Denis Visinsky Lukas Letenay |
74’ | Sebastian Nebyla Petr Sevcik | 90’ | Abubakar Ghali Michael Rabusic |
86’ | Lamin Jawo David Puskac | 90’ | Santiago Eneme Qendrim Zyba |
86’ | Matej Polidar David Stepanek |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Ivan Krajcirik | ||
Michal Cernak | Patrik Dulay | ||
Jan Fortelny | Christian Frydek | ||
Dominik Holly | Marek Icha | ||
Bienvenue Kanakimana | Lukas Letenay | ||
David Puskac | Dominik Masek | ||
Petr Sevcik | Lukas Masopust | ||
David Stepanek | Michael Rabusic | ||
Jan Suchan | Martin Ryzek | ||
Matej Strnad | |||
Qendrim Zyba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jablonec
Thành tích gần đây Slovan Liberec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | H B B T H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -23 | 16 | H H B H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại