Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Norbert Wojtuszek) 10 | |
![]() Abu Francis 24 | |
![]() Leon Flach 40 | |
![]() Christiaan Ravych (Thay: Lucas Perrin) 46 | |
![]() Abu Francis 59 | |
![]() Taras Romanczuk (Thay: Leon Flach) 61 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Thay: Darko Churlinov) 61 | |
![]() Miki Villar 62 | |
![]() Gary Magnee (Thay: Flavio Nazinho) 68 | |
![]() Erick Nunes (Thay: Alan Minda) 68 | |
![]() (Pen) Afimico Pululu 69 | |
![]() Taras Romanczuk (Kiến tạo: Jaroslaw Kubicki) 75 | |
![]() Nils De Wilde (Thay: Lawrence Agyekum) 76 | |
![]() Ferdinand Feldhofer 77 | |
![]() Afimico Pululu 78 | |
![]() Paris Brunner (Thay: Felipe Augusto) 84 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jaroslaw Kubicki) 85 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Miki Villar) 85 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Cercle Brugge


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Cercle Brugge
Kiểm soát bóng: Jagiellonia Bialystok: 52%, Cercle Bruges: 48%.
Afimico Pululu của Jagiellonia Bialystok bị thổi việt vị.
CỘT DỌC! Suýt chút nữa là bàn thắng cho Tomas Silva nhưng cú dứt điểm của anh lại trúng cột dọc!
Jagiellonia Bialystok đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Nỗ lực tốt của Paris Brunner khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Cercle Bruges bắt đầu một pha phản công.
Jagiellonia Bialystok thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Erick Nunes thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Edgaras Utkus của Cercle Bruges phạm lỗi với Jesus Imaz.
Cercle Bruges thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jagiellonia Bialystok thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Paris Brunner giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phạm lỗi khi Kristoffer Normann Hansen cắt đứt đường chạy của Erick Nunes. Một quả đá phạt được trao.
Tomas Silva từ Jagiellonia Bialystok cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.
Gary Magnee thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Jagiellonia Bialystok đang kiểm soát bóng.
Jagiellonia Bialystok thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Kiểm soát bóng: Jagiellonia Bialystok: 53%, Cercle Bruges: 47%.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Jesus Imaz Balleste (11), Leon Flach (31), Jaroslaw Kubicki (14), Miki Villar (20), Afimico Pululu (10), Darko Churlinov (21)
Cercle Brugge (3-4-2-1): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Lucas Perrin (5), Edgaras Utkus (3), Malamine Efekele (7), Abu Francis (17), Lawrence Agyekum (6), Flávio Nazinho (20), Thibo Somers (34), Alan Minda (11), Felipe Augusto (10)


Thay người | |||
10’ | Norbert Wojtuszek Dusan Stojinovic | 46’ | Lucas Perrin Christiaan Ravych |
61’ | Leon Flach Taras Romanczuk | 68’ | Alan Minda Erick Nunes |
61’ | Darko Churlinov Kristoffer Hansen | 68’ | Flavio Nazinho Gary Magnée |
85’ | Miki Villar Oskar Pietuszewski | 76’ | Lawrence Agyekum Nils De Wilde |
85’ | Jaroslaw Kubicki Tomas Silva | 84’ | Felipe Augusto Paris Brunner |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Warleson | ||
Dusan Stojinovic | Bas Langenbick | ||
Cezary Polak | Tiemen De Bel | ||
Taras Romanczuk | Erick Nunes | ||
Mohamed Lamine Diaby | Paris Brunner | ||
Alan Rybak | Gary Magnée | ||
Oskar Pietuszewski | Heriberto Jurado | ||
Tomas Silva | Nils De Wilde | ||
Bartosz Mazurek | Hannes van der Bruggen | ||
Kristoffer Hansen | Bruninho | ||
Christiaan Ravych | |||
Jonas Lietaert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại