Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Jaroslaw Kubicki) 15 | |
![]() Kajetan Szmyt (Kiến tạo: Tomasz Pienko) 29 | |
![]() Adam Radwanski (Thay: Mateusz Wdowiak) 45 | |
![]() Josip Corluka 45+5' | |
![]() Cezary Polak (Thay: Mateusz Skrzypczak) 49 | |
![]() Kajetan Szmyt 55 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 65 | |
![]() Miki Villar (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 65 | |
![]() Rafal Adamski (Thay: Dawid Kurminowski) 65 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga 67 | |
![]() Tomasz Makowski (Thay: Jakub Kolan) 72 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jaroslaw Kubicki) 81 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Darko Churlinov) 81 | |
![]() Enzo Ebosse 85 | |
![]() (Pen) Tomasz Pienko 88 | |
![]() Adam Radwanski 90+6' | |
![]() Tomasz Pienko (Kiến tạo: Rafal Adamski) 90+9' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin
Rafal Adamski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

V À A A O O O - Tomasz Pienko từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Enzo Ebosse.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.
Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

Thẻ vàng cho Kajetan Szmyt.
Mateusz Skrzypczak rời sân và được thay thế bởi Cezary Polak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Josip Corluka.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Zaglebie Lubin.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.
Tomasz Pienko đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin
Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Kristoffer Hansen (99), Jaroslaw Kubicki (14), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Josip Corluka (16), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Mateusz Wdowiak (17), Tomasz Pienko (21), Kajetan Szmyt (77), Dawid Kurminowski (90)


Thay người | |||
49’ | Mateusz Skrzypczak Cezary Polak | 45’ | Mateusz Wdowiak Adam Radwanski |
65’ | Kristoffer Normann Hansen Miki Villar | 65’ | Dawid Kurminowski Rafal Adamski |
65’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby | 72’ | Jakub Kolan Tomasz Makowski |
81’ | Jaroslaw Kubicki Tomas Silva | ||
81’ | Darko Churlinov Oskar Pietuszewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Jasmin Buric | ||
Dimitrios Retsos | Kamil Sochan | ||
Tomas Silva | Damian Michalski | ||
Cezary Polak | Marek Mroz | ||
Oskar Pietuszewski | Arkadiusz Wozniak | ||
Miki Villar | Tomasz Makowski | ||
Edi Semedo | Adam Radwanski | ||
Bartosz Mazurek | Rafal Adamski | ||
Mohamed Lamine Diaby | Marcin Listkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại