Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Fraser Hornby 29 | |
![]() Aleksandar Vukotic 44 | |
![]() Florian Ballas (Thay: Robin Ziegele) 55 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Andreas Mueller) 57 | |
![]() Elias Huth 63 | |
![]() Kai Proeger (Kiến tạo: Elias Huth) 65 | |
![]() Oscar Vilhelmsson 66 | |
![]() Fynn Lakenmacher 66 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Thay: Killian Corredor) 66 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Luca Marseiler) 66 | |
![]() Noah Ganaus (Thay: Elias Huth) 70 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez) 81 | |
![]() Guille Bueno (Thay: Fabian Nuernberger) 81 | |
![]() Alexander Bittroff 90 | |
![]() Alexander Bittroff (Thay: Andreas Geipl) 90 | |
![]() Ben Kieffer (Thay: Kai Proeger) 90 | |
![]() Noah Ganaus (Kiến tạo: Christian Viet) 90+1' | |
![]() Noah Ganaus 90+2' | |
![]() Kai Klefisch (Kiến tạo: Fynn Lakenmacher) 90+3' | |
![]() Kai Proeger 90+4' | |
![]() Felix Gebhardt 90+6' | |
![]() Ben Kieffer 90+7' |
Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Darmstadt


Diễn biến Jahn Regensburg vs Darmstadt

Thẻ vàng cho Ben Kieffer.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Ben Kieffer.

Thẻ vàng cho Felix Gebhardt.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Alexander Bittroff.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Ben Kieffer.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Kai Proeger.
Fynn Lakenmacher là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Kai Klefisch đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Noah Ganaus.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Christian Viet đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Noah Ganaus đã trúng đích!
Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Guille Bueno.
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.
Elias Huth rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Darmstadt
Jahn Regensburg (3-4-2-1): Felix Gebhard (1), Robin Ziegele (14), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Kai Proger (33), Bryan Hein (3), Andreas Geipl (8), Christian Viet (10), Christian Kuhlwetter (30), Eric Hottmann (9), Elias Huth (29)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Andreas Muller (16), Kai Klefisch (17), Luca Marseiler (8), Killian Corredor (34), Fraser Hornby (9)


Thay người | |||
55’ | Robin Ziegele Florian Ballas | 57’ | Andreas Mueller Merveille Papela |
70’ | Elias Huth Noah Ganaus | 66’ | Luca Marseiler Fynn Lakenmacher |
90’ | Andreas Geipl Alexander Bittroff | 66’ | Killian Corredor Oscar Wilhelmsson |
90’ | Kai Proeger Ben Kieffer | 81’ | Fabian Nuernberger Guille Bueno |
81’ | Sergio Lopez Marco Thiede |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Pollersbeck | Alexander Brunst | ||
Mansour Ouro-Tagba | Guille Bueno | ||
Dominik Kother | Marco Thiede | ||
Jonas Bauer | Merveille Papela | ||
Noah Ganaus | Othmane El Idrissi | ||
Alexander Bittroff | Fynn Lakenmacher | ||
Florian Ballas | Oscar Wilhelmsson | ||
Volodymyr Kharabara | Fabio Torsiello | ||
Ben Kieffer |
Nhận định Jahn Regensburg vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại