Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Livan Burcu 3 | |
![]() Mohamed El Hankouri (Kiến tạo: Samuel Loric) 10 | |
![]() Leopold Wurm 25 | |
![]() Jason Ceka (Thay: Livan Burcu) 46 | |
![]() Samuel Loric 48 | |
![]() Abu-Bekir El-Zein (Thay: Samuel Loric) 62 | |
![]() Eric Hottmann (Thay: Christian Kuehlwetter) 69 | |
![]() Andreas Geipl 73 | |
![]() Mansour Ouro-Tagba 75 | |
![]() Nico Ochojski 75 | |
![]() Mansour Ouro-Tagba (Thay: Kai Proeger) 75 | |
![]() Nico Ochojski (Thay: Andreas Geipl) 75 | |
![]() Eric Hottmann 80 | |
![]() Nico Ochojski 82 | |
![]() Elias Huth (Thay: Sebastian Ernst) 85 | |
![]() Marcus Mathisen 87 | |
![]() Mohamed El Hankouri 88 | |
![]() (Pen) Christian Viet 89 | |
![]() Christian Titz 89 | |
![]() Falko Michel (Thay: Alexander Nollenberger) 90 | |
![]() Pierre Nadjombe (Thay: Philipp Hercher) 90 |
Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Magdeburg


Diễn biến Jahn Regensburg vs Magdeburg
Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Pierre Nadjombe.
Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.

Thẻ vàng cho Christian Titz.

BỎ LỠ - Christian Viet thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

Thẻ vàng cho Mohamed El Hankouri.

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.

Thẻ vàng cho Nico Ochojski.

Thẻ vàng cho Eric Hottmann.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Nico Ochojski.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Mansour Ouro-Tagba.

Thẻ vàng cho Andreas Geipl.
Christian Kuehlwetter rời sân và được thay thế bởi Eric Hottmann.
Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Abu-Bekir El-Zein.

Thẻ vàng cho Samuel Loric.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Leopold Wurm.
Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Magdeburg
Jahn Regensburg (3-4-2-1): Felix Gebhard (1), Leopold Wurm (37), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Kai Proger (33), Bryan Hein (3), Sebastian Ernst (15), Andreas Geipl (8), Christian Viet (10), Dominik Kother (27), Christian Kuhlwetter (30)
Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (5), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Samuel Loric (2), Mo El Hankouri (11), Alexander Nollenberger (17), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)


Thay người | |||
69’ | Christian Kuehlwetter Eric Hottmann | 46’ | Livan Burcu Jason Ceka |
75’ | Andreas Geipl Nico Ochojski | 62’ | Samuel Loric Abu-Bekir Ömer El-Zein |
75’ | Kai Proeger Mansour Ouro-Tagba | 90’ | Philipp Hercher Pierre Nadjombe |
85’ | Sebastian Ernst Elias Huth | 90’ | Alexander Nollenberger Falko Michel |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Hottmann | Noah Kruth | ||
Nico Ochojski | Andi Hoti | ||
Alexander Bittroff | Pierre Nadjombe | ||
Tobias Eisenhuth | Connor Krempicki | ||
Robin Ziegele | Abu-Bekir Ömer El-Zein | ||
Jonas Bauer | Falko Michel | ||
Elias Huth | Jason Ceka | ||
Mansour Ouro-Tagba | Aleksa Marusic | ||
Julian Pollersbeck | Tatsuya Ito |
Nhận định Jahn Regensburg vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại