- Gerso Fernandes (Kiến tạo: Young-Jun Choi)
6 - Bum-Su Kim (Kiến tạo: Min-Kyu Joo)
26 - Myung-Soon Kim (Thay: Bum-Su Kim)
34 - Seong-Joon Jo (Thay: Woo-Jae Jung)
46 - Oh-Kyu Kim
72 - Ju-Gong Kim (Thay: Gerso Fernandes)
77 - Jonathan Ring (Thay: Hyun-Beom Ahn)
87
- Han-Min Jung
19 - Han-Min Jung (Kiến tạo: Young-Wook Cho)
37 - Shin-Jin Kim
62 - Seong-Jin Kang (Kiến tạo: Sung-Yueng Ki)
64 - Dong-Jin Park (Thay: Han-Min Jung)
68 - Dong-Jin Park
72 - Tae-Seok Lee (Thay: Shin-Jin Kim)
78 - Han-Beom Lee (Thay: Sang-Min Lee)
78 - Sang-Hoon Paik (Thay: Aleksandar Palocevic)
87 - Seong-Yun Kwon (Thay: Seong-Jin Kang)
87
Thống kê trận đấu Jeju United vs FC Seoul
Đội hình xuất phát Jeju United vs FC Seoul
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (35), Gyeong-jae Kim (23), Bong-soo Kim (30), Hyun-beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Yeong-jun Choi (6), Woo-jae Jeong (22), Bum Su Kim (20), Min-Kyu Ju (18), Gerso Fernandes (11)
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Sang-Min Lee (3), Hyun-Soo Hwang (2), Jin-Ya Kim (17), Sung-Yueng Ki (6), Seong-jin Kang (29), Aleksandar Palocevic (26), Shin-jin Kim (9), Han-Min Jung (19), Young-Wook Cho (11)
Thay người | |||
34’ | Bum-Su Kim Myung-Sun Kim | 68’ | Han-Min Jung Dong-Jin Park |
46’ | Woo-Jae Jung Seong-jun Jo | 78’ | Shin-Jin Kim Tae-Seok Lee |
77’ | Gerso Fernandes Ju-kong Kim | 78’ | Sang-Min Lee Han-Beom Lee |
87’ | Hyun-Beom Ahn Jonathan Ring | 87’ | Aleksandar Palocevic Sang-Hoon Paik |
87’ | Seong-Jin Kang Seong-yun Kwon |
Cầu thủ dự bị | |||
Ju-kong Kim | Seong-min Hwang | ||
Yeon-Su Yu | Kwang-min Ko | ||
Ji-Sol Lee | Tae-Seok Lee | ||
Min geol Woo | Han-Beom Lee | ||
Myung-Sun Kim | Sang-Hoon Paik | ||
Jonathan Ring | Seong-yun Kwon | ||
Seong-jun Jo | Dong-Jin Park |
Nhận định Jeju United vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại