- Oh-Kyu Kim
15 - Woo-Jae Jung
25 - Gerso Fernandes
33 - Chang-Min Lee (Thay: Jong-Mu Han)
55 - Seong-Joon Jo (Thay: Jonathan Ring)
55 - Bong-Soo Kim (Thay: Kyung-Jae Kim)
76 - Ju-Gong Kim (Thay: Gerso Fernandes)
85 - Myung-Soon Kim (Thay: Woo-Jae Jung)
85 - (Pen) Min-Kyu Joo
88
- Dong-Soo Lee (Thay: Do-Hyuk Kim)
46 - Jun-Yub Kim (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
46 - Bo-Sub Kim (Kiến tạo: Yong-Jae Lee)
53 - Jun-Yub Kim
58 - Stefan Mugosa (Thay: Yong-Jae Lee)
64 - Si-Hoo Hong (Thay: Elias Aguilar)
78 - Si-Hoo Hong
80 - Si-Woo Song (Thay: Bo-Sub Kim)
81
Thống kê trận đấu Jeju United vs Incheon United
Đội hình xuất phát Jeju United vs Incheon United
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (35), Gyeong-jae Kim (23), Woon Jeong (13), Hyun-beom Ahn (17), Jong-moo Han (24), Yeong-jun Choi (6), Woo-jae Jeong (22), Jonathan Ring (10), Min-Kyu Ju (18), Gerso Fernandes (11)
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (21), Min-Soo Kang (4), Kwang-seok Kim (3), Harrison Andrew Delbridge (20), Kyeong-hyeon Min (28), Elias Aguilar (10), Myung Joo Lee (5), Ju-yong Lee (32), Bo-seob Kim (27), Yong Jae Lee (11), Do-hyeok Kim (7)
Thay người | |||
55’ | Jonathan Ring Seong-jun Jo | 46’ | Kyeong-Hyeon Min Jun-yeob Kim |
55’ | Jong-Mu Han Chang-Min Lee | 46’ | Do-Hyuk Kim Dong-su Lee |
76’ | Kyung-Jae Kim Bong-soo Kim | 64’ | Yong-Jae Lee Stefan Mugosa |
85’ | Gerso Fernandes Ju-kong Kim | 78’ | Elias Aguilar Si-hoo Hong |
85’ | Woo-Jae Jung Myung-Sun Kim | 81’ | Bo-Sub Kim Si-Woo Song |
Cầu thủ dự bị | |||
Ju-kong Kim | Tae-heui Lee | ||
Seong-jun Jo | Yun-gu Kang | ||
Yeon-Su Yu | Jun-yeob Kim | ||
Ji-Sol Lee | Dong-su Lee | ||
Bong-soo Kim | Si-Woo Song | ||
Myung-Sun Kim | Stefan Mugosa | ||
Chang-Min Lee | Si-hoo Hong |
Nhận định Jeju United vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại