- Seong-Joon Jo (Thay: Bum-Su Kim)
24 - Oh-Kyu Kim (Thay: Kyung-Jae Kim)
61 - Ju-Gong Kim (Thay: Bong-Soo Kim)
61 - Gerso Fernandes
86 - Seong-Wook Jin (Thay: Young-Jun Choi)
86 - Gyung-Jun Byeon (Thay: Hyun-Beom Ahn)
86
- Min-Soo Kang
12 - Elias Aguilar
28 - Do-Hyuk Kim (Thay: Min-Seog Kim)
46 - Kang-Hyeon Lee (Kiến tạo: Bo-Sub Kim)
52 - Yun-Koo Kang
60 - Si-Woo Song (Thay: Yong-Jae Lee)
61 - Dong-Soo Lee (Thay: Kang-Hyeon Lee)
81 - Chang-Soo Kim (Thay: Elias Aguilar)
90
Thống kê trận đấu Jeju United vs Incheon United
Đội hình xuất phát Jeju United vs Incheon United
Jeju United (4-3-3): Keun-bae Kim (41), Hyun-beom Ahn (17), Gyeong-jae Kim (23), Woon Jeong (13), Woo-jae Jeong (22), Bong-soo Kim (30), Chang-Min Lee (8), Yeong-jun Choi (6), Bum Su Kim (20), Min-Kyu Ju (18), Gerso Fernandes (11)
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (1), Dong-min Kim (47), Min-Soo Kang (4), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Elias Aguilar (10), Kang-hyeon Lee (24), Yun-gu Kang (6), Min-seog Kim (33), Yong Jae Lee (11), Bo-seob Kim (27)
Thay người | |||
24’ | Bum-Su Kim Seong-jun Jo | 46’ | Min-Seog Kim Do-hyeok Kim |
61’ | Kyung-Jae Kim Oh-kyu Kim | 61’ | Yong-Jae Lee Si-Woo Song |
61’ | Bong-Soo Kim Ju-kong Kim | 81’ | Kang-Hyeon Lee Dong-su Lee |
86’ | Young-Jun Choi Seong-Wook Jin | 90’ | Elias Aguilar Chang-Soo Kim |
86’ | Hyun-Beom Ahn Gyung-jun Byeon |
Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Wook Jin | Dong-heon Kim | ||
Oh-kyu Kim | Kwang-seok Kim | ||
Gyung-jun Byeon | Chang-Soo Kim | ||
Bit-garam Yoon | Do-hyeok Kim | ||
Seong-jun Jo | Dong-su Lee | ||
Ju-kong Kim | Dae-jung Kim | ||
Yeon-Su Yu | Si-Woo Song |
Nhận định Jeju United vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại