- Yuri (Thay: Seung-Min Kwak)
14 - Ju-Gong Kim (Thay: Dae-Hwan Kim)
14 - Hyun-Beom Ahn (Kiến tạo: Ja-Cheol Koo)
18 - Joon-Su Kim
36 - Bong-Soo Kim (Thay: Ja-Cheol Koo)
46 - Woon Chung
57 - Woon Chung
64 - Chae-Min Lim (Thay: Joon-Su Kim)
71 - Tae-Hyun An (Thay: Hyun-Beom Ahn)
85 - Reis (Kiến tạo: Tae-Hyun An)
90
- Dong-Min Kim
63 - Ji-Hwan Moon (Thay: Myeong-Ju Lee)
65 - Si-Woo Song (Thay: Do-Hyuk Kim)
65 - Kyeong-Hyeon Min (Thay: Dong-Min Kim)
76 - Han-Jin Kweon (Thay: Bo-Sub Kim)
89
Thống kê trận đấu Jeju United vs Incheon United
Đội hình xuất phát Jeju United vs Incheon United
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Joon-Su Kim (16), Woon Jeong (13), Hyun-beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Ja-Cheol Koo (7), Ju-yong Lee (32), Dae-hwan Kim (29), Seung-Min Kwak (38), Reis (10)
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (21), Dong-min Kim (47), Ban-Suk Oh (4), Harrison Andrew Delbridge (20), Dong-yun Jeong (14), Myung Joo Lee (5), Jin-ho Shin (8), Do-hyeok Kim (7), Bo-seob Kim (27), Hernandes (10), Gerso Fernandes (11)
Thay người | |||
14’ | Seung-Min Kwak Yuri | 65’ | Do-Hyuk Kim Si-Woo Song |
14’ | Dae-Hwan Kim Ju-kong Kim | 65’ | Myeong-Ju Lee Ji-hwan Mun |
46’ | Ja-Cheol Koo Bong-soo Kim | 76’ | Dong-Min Kim Kyeong-hyeon Min |
71’ | Joon-Su Kim Chai-min Im | 89’ | Bo-Sub Kim Han-jin Kwon |
85’ | Hyun-Beom Ahn Tae-hyeon Ahn |
Cầu thủ dự bị | |||
Keun-bae Kim | Si-Woo Song | ||
Chai-min Im | Si-hoo Hong | ||
Yuri | Ji-hwan Mun | ||
Jin-su Seo | Dong-su Lee | ||
Ju-kong Kim | Kyeong-hyeon Min | ||
Bong-soo Kim | Han-jin Kwon | ||
Tae-hyeon Ahn | Dong-heon Kim |
Nhận định Jeju United vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại