- Reis (Thay: Hong-gyu Yeo)
46 - Seo Jin-su (Thay: Jegal Jae-min)
46 - Jin-Su Seo (Thay: Jae-Min Jegal)
46 - Reis
73 - Jong-Mu Han (Thay: Seong-Uk Jin)
76 - Seong-Jin Jeon (Thay: Geon-Woong Kim)
86 - Ju-Yong Lee (Thay: Chang-Woo Rim)
90
- Stefan Mugosa (Thay: Si-Hoo Hong)
61 - Seong-Min Kim (Thay: Seung-Ho Park)
66 - Woo-Jin Choi (Thay: Bo-Sub Kim)
82 - Paul-Jose M'Poku (Thay: Jin-Ho Shin)
82
Thống kê trận đấu Jeju United vs Incheon United
Đội hình xuất phát Jeju United vs Incheon United
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Je-woon Yeon (20), Im Chai-min (26), Jeong Woon (13), Jae-Min Jegal (17), Italo (5), Kim Geon-Ung (8), Tae-hyun Ahn (22), Seong-Uk Jin (18), Hong-gyu Yeo (37)
Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Kim Gun-hee (2), Kwon Han-jin (55), Oh Ban-seok (4), Kim Jun-yeob (17), Shin Jin-ho (8), Kim Do-hyeok (7), Jeong Dong-yun (23), Hong Si-hoo (37), Seung-Ho Park (77), Kim Bo-seob (27)
Thay người | |||
46’ | Jae-Min Jegal Seo Jin-su | 61’ | Si-Hoo Hong Stefan Mugosa |
46’ | Hong-Gyu Yeo Reis | 66’ | Seung-Ho Park Kim Seong-min |
76’ | Seong-Uk Jin Han Jong-moo | 82’ | Jin-Ho Shin Paul-Jose Mpoku |
86’ | Geon-Woong Kim Seong-Jin Jeon | 82’ | Bo-Sub Kim Woo-Jin Choi |
90’ | Chang-Woo Rim Lee Ju-yong |
Cầu thủ dự bị | |||
Han Jong-moo | Kim Seong-min | ||
Seong-Jin Jeon | Paul-Jose Mpoku | ||
Jung-Min Kim | Min Kyeong-hyeon | ||
Kim Tae-hwan | Woo-Jin Choi | ||
Lee Ju-yong | Matej Jonjic | ||
Hong Jun-ho | Kim Dong-min | ||
Chan Gi An | Harrison Delbridge | ||
Seo Jin-su | Seong-Jun Min | ||
Reis | Stefan Mugosa |
Nhận định Jeju United vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại