- Jonathan Ring (Thay: Sunho Kwon)
17 - Isnairo Reis Silva Morais (Thay: Dae-hwan Kim)
17 - Reis (Thay: Dae-Hwan Kim)
17 - Jonathan Ring (Thay: Sun-Ho Kwon)
17 - Oh-Kyu Kim
24 - Chang-Woo Rim (Thay: Tae-Hyun An)
46 - Ja-Cheol Koo (Thay: Ju-Gong Kim)
61 - Ja-Cheol Koo
74 - Seung-Sub Kim (Thay: Jonathan Ring)
90
- Min-Kyu Song (Thay: Rafael Silva)
46 - Jae-Yong Bak (Thay: Gustavo)
58 - Jun Amano (Thay: Bismarck Adjei-Boateng)
70 - Ja-Ryong Koo
81 - Ja-Ryong Koo (Thay: Seung-Ho Paik)
81 - Chul-Soon Choi (Thay: Woo-Jae Jung)
81
Thống kê trận đấu Jeju United vs Jeonbuk FC
Đội hình xuất phát Jeju United vs Jeonbuk FC
Jeju United (4-2-4): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Chai-min Im (26), Ju-Hun Song (4), Ju-yong Lee (32), Bong-soo Kim (30), Ju-kong Kim (19), Tae-hyeon Ahn (2), Sunho Kwon (37), Dae-hwan Kim (29), Yuri (9)
Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Hyun-beom Ahn (94), Tae-Wook Jeong (3), Jeong-ho Hong (26), Woo-jae Jeong (32), Rafael Silva (19), Bismarck Adjei-Boateng (57), Jin seob Park (4), Seon-min Moon (27), Gustavo (9), Seung-Ho Paik (8)
Thay người | |||
17’ | Dae-Hwan Kim Reis | 46’ | Rafael Silva Song Min-kyu |
17’ | Seung-Sub Kim Jonathan Ring | 58’ | Gustavo Jaeyong Bak |
46’ | Tae-Hyun An Chang-Woo Rim | 70’ | Bismarck Adjei-Boateng Jun Amano |
61’ | Ju-Gong Kim Ja-Cheol Koo | 81’ | Seung-Ho Paik Ja-ryong Koo |
90’ | Jonathan Ring Seung-Sub Kim | 81’ | Woo-Jae Jung Cheol-sun Choi |
Cầu thủ dự bị | |||
Keun-bae Kim | Si-Hyeon Gong | ||
Reis | Jun Amano | ||
Chang-Woo Rim | Song Min-kyu | ||
Seung-Sub Kim | Ja-ryong Koo | ||
Jin-su Seo | Jaeyong Bak | ||
Ja-Cheol Koo | Jae-moon Ryu | ||
Jonathan Ring | Cheol-sun Choi |
Nhận định Jeju United vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại