- Gerso Fernandes
38 - Seong-Wook Jin
45+1' - Jonathan Ring (Thay: Bum-Su Kim)
46 - Gerso Fernandes (Kiến tạo: Seong-Joon Jo)
62 - Min-Kyu Joo (Thay: Seong-Wook Jin)
66 - Gyung-Jun Byeon (Thay: Ju-Gong Kim)
87 - Chang-Min Lee (Thay: Bit-Garam Yoon)
87
- Chung-Yong Lee (Thay: Gi-Yun Choi)
28 - Tae-Hwan Kim
32 - Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Martin Adam)
39 - Won-Sang Eom (Thay: Jun Amano)
68 - Leonardo (Thay: Valeri Qazaishvili)
79
Thống kê trận đấu Jeju United vs Ulsan Hyundai
Đội hình xuất phát Jeju United vs Ulsan Hyundai
Jeju United (4-1-2-3): Dong-Jun Kim (1), Seong-jun Jo (7), Gyeong-jae Kim (23), Woon Jeong (13), Woo-jae Jeong (22), Yeong-jun Choi (6), Bit-garam Yoon (14), Ju-kong Kim (19), Bum Su Kim (20), Seong-Wook Jin (2), Gerso Fernandes (11)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Gi-yun Choi (29), Jun Amano (8), Vako Qazaishvili (10), Martin Adam (63)
Thay người | |||
46’ | Bum-Su Kim Jonathan Ring | 28’ | Gi-Yun Choi Chung-Yong Lee |
66’ | Seong-Wook Jin Min-Kyu Ju | 68’ | Jun Amano Won-Sang Eom |
87’ | Ju-Gong Kim Gyung-jun Byeon | 79’ | Valeri Qazaishvili Leonardo |
87’ | Bit-Garam Yoon Chang-Min Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Yeon-Su Yu | Hyun-bin Seol | ||
Oh-kyu Kim | Jong Eun Lim | ||
Bong-soo Kim | In-pyo Oh | ||
Gyung-jun Byeon | Doo-Jae Won | ||
Chang-Min Lee | Chung-Yong Lee | ||
Jonathan Ring | Won-Sang Eom | ||
Min-Kyu Ju | Leonardo |
Nhận định Jeju United vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại