- Hyun-Beom Ahn (Thay: Jun-Su Seo)
31 - Ja-Cheol Koo (Thay: Jong-Mu Han)
31 - Joon-Su Kim
41 - (Pen) Yuri
45+2' - Reis (Thay: Joon-Su Kim)
56 - Tae-Hyun An (Thay: Bong-Soo Kim)
78 - Sang-Wook Gi (Thay: Seung-Sub Kim)
78
- Seung-Hyeon Jung (Kiến tạo: Yong-Woo Park)
7 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Won-Sang Eom)
18 - Yun-Gu Kang
29 - Young-Gwon Kim
45+1' - Ataru Esaka (Thay: Yun-Gu Kang)
46 - Chung-Yong Lee (Thay: Won-Sang Eom)
64 - Gustav Ludwigson (Thay: Valeri Qazaishvili)
82
Thống kê trận đấu Jeju United vs Ulsan Hyundai
Đội hình xuất phát Jeju United vs Ulsan Hyundai
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Joon-Su Kim (16), Ju-Hun Song (4), Jin-su Seo (14), Bong-soo Kim (30), Jong-moo Han (25), Ju-yong Lee (32), Ju-kong Kim (19), Yuri (9), Seung-Sub Kim (11)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Gyu-sung Lee (24), Yong-uh Park (6), Won-Sang Eom (11), Yun-Gu Kang (30), Vako Qazaishvili (10), Min-Kyu Ju (18)
Thay người | |||
31’ | Jong-Mu Han Ja-Cheol Koo | 46’ | Yun-Gu Kang Ataru Esaka |
31’ | Jun-Su Seo Hyun-beom Ahn | 64’ | Won-Sang Eom Chung-Yong Lee |
56’ | Joon-Su Kim Reis | 82’ | Valeri Qazaishvili Gustav Ludwigson |
78’ | Seung-Sub Kim Sang-Wook Gi | ||
78’ | Bong-Soo Kim Tae-hyeon Ahn |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong-Hyeok Im | Dong-hwan Min | ||
Reis | Ataru Esaka | ||
Sang-Wook Gi | Tae-hwan Kim | ||
Ja-Cheol Koo | Min-hyeok Kim | ||
Hyun-beom Ahn | Chung-Yong Lee | ||
Tae-hyeon Ahn | Gustav Ludwigson | ||
Keun-bae Kim | Kee-Hee Kim |
Nhận định Jeju United vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại