![]() Gue-Sung Cho 46 | |
![]() Gue-Sung Cho (Thay: Gustavo) 46 | |
![]() Jun Amano (Thay: Jae-Hyeok Oh) 46 | |
![]() Min-Kyu Song 58 | |
![]() Lucas Barcelos (Thay: Yong-Rae Lee) 62 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Rafael Silva) 68 | |
![]() Se-Jin Park (Thay: Keita Suzuki) 68 | |
![]() Jae-Won Hwang 72 | |
![]() Seong-Ung Maeng (Thay: Min-Kyu Song) 78 | |
![]() Keun-Ho Lee (Thay: Jin-Woo Jo) 87 | |
![]() Seong-Ung Maeng 90+3' | |
![]() Cesinha 90+3' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Daegu FC


Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Daegu FC
Jeonbuk FC (4-3-3): Jeong-hoon Kim (1), Woo-jae Jeong (32), Ja-ryong Koo (15), Tae-Wook Jeong (3), Jin-su Kim (23), Jae-moon Ryu (29), Jin seob Park (4), Jae-Hyeok Oh (30), Rafael Silva (19), Gustavo (9), Song Min-kyu (17)
Daegu FC (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Yong-rae Lee (74), Keita Suzuki (18), Chul Hong (33), Jae-Hyun Go (17), Cesinha (11), Edgar (9)


Thay người | |||
46’ | Gustavo Jo Gue-sung | 62’ | Yong-Rae Lee Lucas Barcellos Damasceno |
46’ | Jae-Hyeok Oh Jun Amano | 68’ | Keita Suzuki Se-Jin Park |
68’ | Rafael Silva Seon-min Moon | 87’ | Jin-Woo Jo Keun-ho Lee |
78’ | Min-Kyu Song Seong-Ung Maeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyo-won Han | Seung-hun Oh | ||
Jo Gue-sung | Kang-San Kim | ||
Jun Amano | Seong-won Jang | ||
Seon-min Moon | Marcos Vinicius Serrato | ||
Seong-Ung Maeng | Se-Jin Park | ||
Geon-Ung Kim | Lucas Barcellos Damasceno | ||
Min-Ki Jeong | Keun-ho Lee |
Nhận định Jeonbuk FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại