- Min-Kyu Song (Thay: Kyu-Dong Lee)
36 - Soo-Bin Lee (Thay: Jeong-Ho Hong)
59 - Tae-Hwan Kim
73 - Hyun-Beom Ahn
79 - Dong-Jun Lee
79 - Hyun-Beom Ahn (Thay: Yeong-Jae Lee)
80 - Dong-Jun Lee (Thay: Kyo-Won Han)
80 - Jin-Su Kim
85 - Hyun-Beom Ahn (Kiến tạo: Min-Kyu Song)
86
- Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Jun-Beom Kim)
11 - Yoon-Sung Kang
39 - Han-Seo Kim
50 - Deok-Geun Lim (Thay: Jun-Beom Kim)
57 - Hyun-Sik Lee (Thay: Han-Seo Kim)
57 - Hyun-Sik Lee (Thay: Jun-Beom Kim)
57 - Deok-Geun Lim (Thay: Han-Seo Kim)
57 - In-Kyun Kim (Thay: Leandro)
70 - Hyun-Sik Lee
72 - In-Kyun Kim
75 - Dong-Won Lee (Thay: Yoon-Sung Kang)
84 - Seung-Dae Kim (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
84
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Tae-Wook Jeong (3), Hong Jeong-ho (26), Kim Jin-su (23), Kyo-won Han (7), Yeong-Jae Lee (8), Jin-seob Park (4), Seon-min Moon (27), Orobo Tiago (9), Kyu-dong Lee (30)
Daejeon Citizen (3-5-2): Jun-seo Lee (25), Aaron Calver (28), Jeong-un Hong (6), Jung-taek Lee (33), Yoon-Sung Kang (71), Han-Seo Kim (29), Soon-min Lee (44), Jun-beom Kim (14), Jin-seong Park (24), Leandro (70), Vladislavs Gutkovskis (9)
Thay người | |||
36’ | Kyu-Dong Lee Song Min-kyu | 57’ | Han-Seo Kim Deok-geun Lim |
59’ | Jeong-Ho Hong Lee Soo-bin | 57’ | Jun-Beom Kim Hyeon-sik Lee |
80’ | Kyo-Won Han Dong-jun Lee | 70’ | Leandro In-gyun Kim |
80’ | Yeong-Jae Lee Ahn Hyun-beom | 84’ | Vladislavs Gutkovskis Seung-Dae Kim |
84’ | Yoon-Sung Kang Dong-Won Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Song Min-kyu | Seung-Dae Kim | ||
Lee Joon ho | Chang-Geun Lee | ||
Dong-jun Lee | Deok-geun Lim | ||
Min-Ki Jeong | Jae-Seok Oh | ||
Lee Jae-Ik | Se-jong Ju | ||
Ahn Hyun-beom | Dong-Won Lee | ||
Woo-jae Jeong | Hyeon-sik Lee | ||
Lee Soo-bin | In-gyun Kim | ||
Seong-Ung Maeng |
Nhận định Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại