- Moon Seon-min (Thay: Andrigo)
46 - Seon-Min Moon (Thay: Andrigo)
46 - Jin-Seob Park
61 - Jin-Gyu Kim (Thay: Min-Kyu Song)
63 - Jin-Woo Jeon (Thay: Yeong-Jae Lee)
63 - Chang-Woo Park (Thay: Hyun-Beom Ahn)
69 - Jae-Yong Bak (Thay: Byung-Kwan Jeon)
74
- Jun-Beom Kim (Kiến tạo: Do-Young Yun)
42 - (Pen) Masatoshi Ishida
61 - Hyeon-Ug Kim (Thay: Soon-Min Lee)
61 - In-Kyun Kim (Thay: Do-Young Yun)
62 - Hyeon-Ug Kim (Thay: Geon-Joo Choi)
62 - Anton Krivotsyuk (Thay: Masatoshi Ishida)
85 - Deok-Geun Lim (Thay: Jae-Seok Oh)
85 - Min-Woo Kim (Thay: Soon-Min Lee)
90 - Jun-Beom Kim (Kiến tạo: Anton Krivotsyuk)
90+4'
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Jeonbuk FC (4-4-2): Jun-Hong Kim (71), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Hong Jeong-ho (26), Tae-Hyun Kim (66), Andrigo (30), Han Kook-young (91), Bismarck Adjei-Boateng (19), Byung-Kwan Jeon (33), Song Min-kyu (10), Yeong-Jae Lee (8)
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Hyun-Woo Kim (4), Lee Jung-taek (33), Jae-Seok Oh (22), Do-Young Yun (77), Lee Soon-min (44), Victor Bobsin (2), Geon-Joo Choi (47), Masatoshi Ishida (10), Kim Jun-beom (14)
Thay người | |||
46’ | Andrigo Moon Seon-min | 62’ | Geon-Joo Choi Hyeon-Ug Kim |
63’ | Yeong-Jae Lee Jin-woo Jeon | 62’ | Do-Young Yun Kim In-gyun |
63’ | Min-Kyu Song Jin-Gyu Kim | 85’ | Masatoshi Ishida Anton Krivotsyuk |
69’ | Hyun-Beom Ahn Park Chang-woo | 85’ | Jae-Seok Oh Lim Deok-geun |
74’ | Byung-Kwan Jeon Jaeyong Bak | 90’ | Soon-Min Lee Min-woo Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaeyong Bak | Hyeon-Ug Kim | ||
Seung-Woo Lee | Lee Jun-seo | ||
Jin-woo Jeon | Anton Krivotsyuk | ||
Moon Seon-min | Min-woo Kim | ||
Lee Soo-bin | Yoon-Sung Kang | ||
Jin-Gyu Kim | Lim Deok-geun | ||
Park Chang-woo | Kelvin Giacobe | ||
Ha-Jun Kim | Kim In-gyun | ||
Kim Jeong-hoon | Cheon Seong-hoon |
Nhận định Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại