- Jin-Seob Park
45+6' - Jin-Seob Park
57 - Byung-Kwan Jeon (Thay: Min-Kyu Song)
63 - Tiago Orobo (Thay: Andrea Compagno)
63 - Jin-Woo Jeon (Kiến tạo: Byung-Kwan Jeon)
81 - Chang-Hoon Kwon (Thay: Seung-Woo Lee)
82 - Byung-Kwan Jeon
83 - Jin-Woo Jeon
89 - Chul-Soon Choi (Thay: Woo-Jin Choi)
90 - Je-Woon Yeon (Thay: Jin-Woo Jeon)
90
- Kang-Hyun Yoo (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee)
13 - Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo)
46 - Dong-Jun Lee (Thay: Seung-Won Lee)
61 - Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim)
73 - Ye-Hoon Choi (Thay: Hyun-Taek Cho)
90 - Ki-Jong Won (Thay: Bong-Soo Kim)
90
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Park Jin-seob (4), Kim Yeong-bin (2), Woo-Jin Choi (3), Seung-Woo Lee (11), Han Kook-young (8), Yeong-Jae Lee (28), Song Min-kyu (10), Andrea Compagno (96), Jin-woo Jeon (14)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Park Su-il (66), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (20), Hyun-Taek Cho (26), Lee Seung-won (8), Kim Bong-soo (30), Seo Min-woo (4), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Kang Hyun Yoo (9)
Thay người | |||
63’ | Min-Kyu Song Byung-Kwan Jeon | 46’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok |
63’ | Andrea Compagno Orobo Tiago | 61’ | Seung-Won Lee Lee Dong-Jun |
82’ | Seung-Woo Lee Kwon Chang-Hoon | 73’ | Seung-Sub Kim Dae-Won Kim |
90’ | Woo-Jin Choi Choi Cheol-sun | 90’ | Hyun-Taek Cho Ye-hoon Choi |
90’ | Jin-Woo Jeon Je-woon Yeon | 90’ | Bong-Soo Kim Kijong Won |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Myung-Jae Joung | ||
Choi Cheol-sun | Kang-San Kim | ||
Je-woon Yeon | Ye-hoon Choi | ||
Jin-Gyu Kim | Min-Deok Kim | ||
Byung-Kwan Jeon | Seong-Ung Maeng | ||
Kwon Chang-Hoon | Park Sang-hyeok | ||
Kang Sang-Yun | Dae-Won Kim | ||
Orobo Tiago | Kijong Won | ||
Jaeyong Bak | Lee Dong-Jun |
Nhận định Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại