- Jae-Ik Lee (Kiến tạo: Soo-Bin Lee)
18 - Soo-Bin Lee
64 - Hyun-Beom Ahn (Thay: Byung-Kwan Jeon)
66 - Marcus Vinicius (Thay: Tiago Orobo)
71 - Bismarck Adjei-Boateng (Thay: Seong-Ung Maeng)
71 - Marcus Vinicius
72 - Chang-Woo Park (Thay: Jae-Ik Lee)
79 - Kyo-Won Han (Thay: Yeong-Jae Lee)
79 - Min-Kyu Song (Kiến tạo: Marcus Vinicius)
90+1' - Min-Kyu Song
90+2'
- Heui-Kyun Lee
13 - Han-Bin Park (Thay: Sung-Kwon Jo)
46 - Ji-Yong Jeong (Thay: Min-Seo Moon)
46 - Kun-Hee Lee
62 - Kun-Hee Lee (Thay: Joao Magno)
62 - Kyoung-Rok Choi (Thay: Heui-Kyun Lee)
62 - Eu-Deum Lee (Thay: Min-Gi Lee)
81 - Kun-Hee Lee
83
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gwangju FC
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gwangju FC
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Min-Ki Jeong (13), Kim Tae hwan (39), Tae-Wook Jeong (3), Park Jin-seob (4), Lee Jae-Ik (14), Seong-Ung Maeng (28), Lee Soo-bin (6), Yeong-Jae Lee (8), Song Min-kyu (10), Byung-Kwan Jeon (33), Orobo Tiago (9)
Gwangju FC (4-4-2): Jun Lee (21), Hyeon-Seok Doo (13), Cho Sung-gwon (2), Seung-Woo Kim (5), Lee Min-ki (3), Gabriel Tigrao (11), Tae-joon Park (55), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Joao Magno (9), Lee Heui-kyun (10)
Thay người | |||
66’ | Byung-Kwan Jeon Ahn Hyun-beom | 46’ | Sung-Kwon Jo Han-Bin Park |
71’ | Tiago Orobo Marcus Vinicius | 46’ | Min-Seo Moon Jeong Ji-yong |
71’ | Seong-Ung Maeng Bismarck Adjei-Boateng | 62’ | Heui-Kyun Lee Choi Kyoung Rok |
79’ | Jae-Ik Lee Park Chang-woo | 62’ | Joao Magno Kun-Hee Lee |
79’ | Yeong-Jae Lee Han Kyo won | 81’ | Min-Gi Lee Lee Eu-ddeum |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Vinicius | Hee-Dong Roh | ||
Si-Hyeon Gong | Lee Eu-ddeum | ||
Choi Cheol-sun | Kim Gyeong-jae | ||
Park Chang-woo | Kim Jin-ho | ||
Koo Ja-ryong | Lee Kang-hyeon | ||
Bismarck Adjei-Boateng | Choi Kyoung Rok | ||
Han Kyo won | Han-Bin Park | ||
Moon Seon-min | Jeong Ji-yong | ||
Ahn Hyun-beom | Kun-Hee Lee |
Nhận định Jeonbuk FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại