- (og) Chae-Min Lim
10 - Tae-Wook Jeong
46 - Gyo-Won Han (Thay: Min-Kyu Song)
64 - Seon-Min Moon (Thay: Dong-Joon Lee)
64 - Chang-Woo Park (Thay: Woo-Jae Jung)
67 - Seung-Ho Paik (Thay: Jun Amano)
81 - Gustavo (Thay: Jae-Moon Ryu)
81 - Seon-Min Moon (Kiến tạo: Gue-Sung Cho)
84 - Jeong-Hoon Kim
90+3'
- Gi-Hyuk Lee (Thay: Jong-Mu Han)
18 - Dae-Hwan Kim (Thay: Yuri)
46 - Ju-Yong Lee (Thay: Seung-Sub Kim)
58 - Ju-Gong Kim (Thay: Dae-Hwan Kim)
58 - Je-Woon Yeon (Thay: Oh-Kyu Kim)
79
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Jeju United
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Jeju United
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Woo-jae Jeong (32), Tae-Wook Jeong (3), Ja-ryong Koo (15), Kim Moon-hwan (33), Dong-jun Lee (11), Jin seob Park (4), Jae-moon Ryu (29), Song Min-kyu (17), Jo Gue-sung (10), Jun Amano (21)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Chai-min Im (26), Woon Jeong (13), Tae-hyeon Ahn (2), Jong-moo Han (25), Bong-soo Kim (30), Seung-Sub Kim (11), Reis (10), Yuri (9), Jin-su Seo (14)
Thay người | |||
64’ | Min-Kyu Song Kyo-won Han | 18’ | Jong-Mu Han Gi-hyuk Lee |
64’ | Dong-Joon Lee Seon-min Moon | 46’ | Ju-Gong Kim Dae-hwan Kim |
67’ | Woo-Jae Jung Chang-woo Park | 58’ | Seung-Sub Kim Ju-yong Lee |
81’ | Jun Amano Seung-Ho Paik | 58’ | Dae-Hwan Kim Ju-kong Kim |
81’ | Jae-Moon Ryu Gustavo | 79’ | Oh-Kyu Kim Je-un Yeon |
Cầu thủ dự bị | |||
Chang-woo Park | Keun-bae Kim | ||
Si-Hyeon Gong | Je-un Yeon | ||
Geon-Ung Kim | Ju-yong Lee | ||
Kyo-won Han | Gi-hyuk Lee | ||
Seung-Ho Paik | Dae-hwan Kim | ||
Gustavo | Jonathan Ring | ||
Seon-min Moon | Ju-kong Kim |
Nhận định Jeonbuk FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại