- Jae-Moon Ryu (Kiến tạo: Min-Kyu Song)
17 - Tae-Wook Jeong
42 - Dong-Joon Lee (Thay: Seong-Ung Maeng)
66 - Seon-Min Moon (Thay: Min-Kyu Song)
74 - Gustavo (Thay: Rafael Silva)
74 - Gustavo
76 - Andre Luis (Thay: Min-Hyuk Lee)
82
- Jae-Hee Jung
28 - Zeca (Thay: Seung-Mo Lee)
46 - Sung-Dong Baek (Thay: Jae-Hun Cho)
46 - Sung-Dong Baek
58 - Seung-Dae Kim (Thay: Young-Jun Go)
66 - Chan-Yong Park (Thay: Jong-Woo Kim)
77 - Kwang-Hoon Shin
83 - Yong-Hwan Kim (Thay: Jae-Hee Jung)
87 - Zeca (Kiến tạo: Sung-Dong Baek)
90+9'
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Jeong-hoon Kim (1), Kim Moon-hwan (33), Tae-Wook Jeong (3), Jin seob Park (4), Woo-jae Jeong (32), Jae-moon Ryu (29), Jun Amano (21), Seong-Ung Maeng (28), Min-Hyuk Lee (18), Song Min-kyu (17), Rafael Silva (19)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Kwang-hoon Shin (17), Seung-wook Park (14), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Jong-woo Kim (6), Oberdan (8), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Jae-hun Cho (26), Seung-Mo Lee (16)
Thay người | |||
66’ | Seong-Ung Maeng Dong-jun Lee | 46’ | Jae-Hun Cho Sung-Dong Baek |
74’ | Rafael Silva Gustavo | 46’ | Seung-Mo Lee Zeca |
74’ | Min-Kyu Song Seon-min Moon | 66’ | Young-Jun Go Seung-Dae Kim |
82’ | Min-Hyuk Lee Andre Luis | 77’ | Jong-Woo Kim Chan-Yong Park |
87’ | Jae-Hee Jung Yong-Hwan Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Luis | Pyeong-guk Yun | ||
Min-Ki Jeong | Chan-Yong Park | ||
Geon-Ung Kim | Yong-Hwan Kim | ||
Gustavo | Kyung-ho Roh | ||
Dong-jun Lee | Seung-Dae Kim | ||
Cheol-sun Choi | Sung-Dong Baek | ||
Seon-min Moon | Zeca |
Nhận định Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại