- Modou Barrow (Thay: Seung-Ki Lee)
32 - Gustavo (Thay: Jin-Gyu Kim)
46 - Gyo-Won Han (Thay: Bo-Kyung Kim)
78 - Young-Sun Yun (Thay: Seon-Min Moon)
88
- Keijiro Ogawa (Thay: Sang-Hoon Paik)
60 - Stanislav Iljutcenko (Thay: Han-Min Jung)
60 - Osmar Barba (Thay: Sang-Hee Kang)
75 - Min-Hyuk Lim (Thay: Aleksandar Palocevic)
75 - Hyun-Soo Hwang (Thay: Seong-Jin Kang)
87
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs FC Seoul
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs FC Seoul
Jeonbuk (4-5-1): Bum-Keun Song (31), Cheol-sun Choi (25), Ja-ryong Koo (15), Jin seob Park (4), Jin-su Kim (23), Bo-Kyung Kim (13), Seong-Ung Mae (28), Seung-Ho Paik (8), Jin-Gyu Kim (97), Seung-ki Lee (14), Seon-min Moon (27)
FC Seoul (4-4-2): Han-Been Yang (21), Jin-Ya Kim (17), Sang-heui Kang (28), Sang-Min Lee (3), Tae-Seok Lee (88), Seong-jin Kang (29), Sang-Hoon Paik (35), Aleksandar Palocevic (26), Han-Min Jung (19), Young-Wook Cho (11), Dong-Jin Park (50)
Thay người | |||
32’ | Seung-Ki Lee Modou Secka Barrow | 60’ | Sang-Hoon Paik Keijiro Ogawa |
46’ | Jin-Gyu Kim Gustavo | 60’ | Han-Min Jung Stanislav Iljutcenko |
78’ | Bo-Kyung Kim Kyo-won Han | 75’ | Sang-Hee Kang Osmar Barba Ibanez |
88’ | Seon-Min Moon Young Sun Yun | 75’ | Aleksandar Palocevic Min-Hyuk Lim |
87’ | Seong-Jin Kang Hyun-Soo Hwang |
Cầu thủ dự bị | |||
Chae joon Park | Hyun-Soo Hwang | ||
Young Sun Yun | Osmar Barba Ibanez | ||
Kyo-won Han | Keijiro Ogawa | ||
Gustavo | Min-Hyuk Lim | ||
Modou Secka Barrow | Ho-min Park | ||
Yun-Ho Jang | Seong-min Hwang | ||
Bum Soo Lee | Stanislav Iljutcenko |
Nhận định Jeonbuk vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại