- Ja-Ryong Koo (Kiến tạo: Bo-Kyung Kim)
26 - Jin-Seong Park (Thay: Seong-Hyeon Park)
46 - Gue-Sung Cho (Thay: Gustavo)
57 - Chul-Soon Choi (Thay: Moon-Hwan Kim)
73 - Seung-Ki Lee (Thay: Bo-Kyung Choi)
79 - Min-Kyu Song (Thay: Bo-Kyung Kim)
79 - Jin-Gyu Kim
90+7'
- Galego (Thay: Mun-Ki Hwang)
46 - Moo-Yol Go
73 - Moo-Yol Go (Thay: Hyun-Jun Yang)
73 - Galego
77 - Dae-Woo Kim (Thay: Kevin Jansson)
85
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Gangwon FC
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Gangwon FC
Jeonbuk (3-5-2): Bum-Keun Song (31), Ja-ryong Koo (15), Jin seob Park (4), Bo-kyung Choi (6), Moon-Hwan Kim (95), Seonghyeon Park (39), Seung-Ho Paik (8), Jae-moon Ryu (29), Jin-Gyu Kim (97), Gustavo (9), Bo-Kyung Kim (13)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Min-woo Seo (4), Kevin Hoog Jansson (3), Seung-Yong Jung (22), Mun-ki Hwang (88), Hyun-jun Yang (47), Dae-Won Kim (17)
Thay người | |||
46’ | Seong-Hyeon Park Jin-seong Park | 46’ | Mun-Ki Hwang Galego |
57’ | Gustavo Gue-Sung Cho | 73’ | Hyun-Jun Yang Mu-yeol Ko |
73’ | Moon-Hwan Kim Cheol-sun Choi | 85’ | Kevin Jansson Dae-woo Kim |
79’ | Bo-Kyung Choi Seung-ki Lee | ||
79’ | Bo-Kyung Kim Min-Kyu Song |
Cầu thủ dự bị | |||
Seung-ki Lee | Mu-yeol Ko | ||
Min-Kyu Song | Balsa Sekulic | ||
Cheol-sun Choi | Dae-woo Kim | ||
Seon-min Moon | Jun-seok Song | ||
Jin-seong Park | Woong Hee Lee | ||
Gue-Sung Cho | Jeong-ho Kim | ||
Bum Soo Lee | Galego |
Nhận định Jeonbuk vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại