- Jin-Su Kim
21 - Modou Barrow (Kiến tạo: Gustavo)
31 - (Pen) Gustavo
61 - Bo-Kyung Kim (Thay: Seong-Ung Mae)
68 - Gyo-Won Han (Thay: Sang-Yun Kang)
72 - Stanislav Iljutcenko (Thay: Jin-Gyu Kim)
81
- Hyeon-bin Park
24 - Myeong-Ju Lee (Thay: Hyeon-bin Park)
45 - Bo-Sub Kim (Thay: Yong-Jae Lee)
45 - Hernandes (Thay: Dong-Soo Lee)
46 - Kyeong-Hyeon Min (Thay: Si-Woo Song)
71 - Bo-Sub Kim (Kiến tạo: Elias Aguilar)
74 - Min-Seog Kim (Kiến tạo: Myeong-Ju Lee)
80
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Incheon United
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Incheon United
Jeonbuk (4-1-2-3): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Young Sun Yun (5), Jin seob Park (4), Jin-su Kim (23), Seung-Ho Paik (8), Jin-Gyu Kim (97), Seong-Ung Mae (28), Sang-yoon Kang (36), Gustavo (9), Modou Secka Barrow (11)
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (21), Jun-yeob Kim (17), Kwang-seok Kim (3), Dong-min Kim (47), Min-seog Kim (33), Dong-su Lee (16), Hyeon-bin Park (39), Yun-gu Kang (6), Si-Woo Song (19), Elias Aguilar (10), Yong Jae Lee (11)
Thay người | |||
68’ | Seong-Ung Mae Bo-Kyung Kim | 45’ | Yong-Jae Lee Bo-seob Kim |
72’ | Sang-Yun Kang Kyo-won Han | 45’ | Hyeon-bin Park Myung Joo Lee |
81’ | Jin-Gyu Kim Stanislav Iljutcenko | 46’ | Dong-Soo Lee Hernandes |
71’ | Si-Woo Song Kyeong-hyeon Min |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislav Iljutcenko | Bo-seob Kim | ||
Bo-Kyung Kim | Dae-jung Kim | ||
Ja-ryong Koo | Myung Joo Lee | ||
Min-Kyu Song | Kang-hyeon Lee | ||
Kyo-won Han | Kyeong-hyeon Min | ||
Yong Lee | Tae-heui Lee | ||
Ju-Hong Kim | Hernandes |
Nhận định Jeonbuk vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại