- Bo-Kyung Kim (Thay: Sang-Yun Kang)
20 - (Pen) Gustavo
40 - Modou Barrow (Kiến tạo: Seong-Ung Mae)
59 - Seung-Ki Lee (Thay: Seong-Ung Mae)
79 - Gyo-Won Han (Thay: Min-Kyu Song)
83 - Young-Sun Yun
90+5' - Jin-Seob Park
90+5'
- Won-Sang Eom (Kiến tạo: Valeri Qazaishvili)
8 - Jun Amano (Thay: Gi-Yun Choi)
17 - Young-Woo Seol
38 - Tae-Hwan Kim
48 - Doo-Jae Won (Thay: Yong-Woo Park)
54 - Kyu-Seong Lee
67 - Chung-Yong Lee (Thay: Kyu-Seong Lee)
74 - Doo-Jae Won
80 - Hyun-Woo Cho
90+3' - Leonardo
90+5'
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Ulsan Hyundai
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Ulsan Hyundai
Jeonbuk (4-4-2): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-su Kim (23), Min-Kyu Song (21), Jae-moon Ryu (29), Seong-Ung Mae (28), Modou Secka Barrow (11), Sang-yoon Kang (36), Gustavo (9)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Gyu-sung Lee (24), Yong-uh Park (6), Won-Sang Eom (11), Vako Qazaishvili (10), Gi-yun Choi (29), Leonardo (9)
Thay người | |||
20’ | Sang-Yun Kang Bo-Kyung Kim | 17’ | Gi-Yun Choi Jun Amano |
79’ | Seong-Ung Mae Seung-ki Lee | 54’ | Yong-Woo Park Doo-Jae Won |
83’ | Min-Kyu Song Kyo-won Han | 74’ | Kyu-Seong Lee Chung-Yong Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Seon-min Moon | Hyun-bin Seol | ||
Ju-Hong Kim | Jong Eun Lim | ||
Kyo-won Han | In-pyo Oh | ||
Bo-Kyung Kim | Doo-Jae Won | ||
Seung-ki Lee | Chung-Yong Lee | ||
Ja-ryong Koo | Jun Amano | ||
Cheol-sun Choi | Martin Adam |
Nhận định Jeonbuk vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại