Phạt góc cho Stabia tại Stadio Romeo Menti.
![]() Kevin Piscopo (Kiến tạo: Marco Ruggero) 21 | |
![]() Danilo Quaranta (Thay: Marco Bellich) 25 | |
![]() Andrea Adorante 47 | |
![]() Christian Pierobon 52 | |
![]() Mehdi Dorval 60 | |
![]() Gaston Pereiro (Thay: Giulio Maggiore) 60 | |
![]() Kevin Lasagna (Thay: Andrea Favilli) 60 | |
![]() Francesco Vicari 68 | |
![]() Alessandro Tripaldelli (Thay: Mehdi Dorval) 70 | |
![]() Nicola Bellomo (Thay: Nicholas Bonfanti) 70 | |
![]() Giuseppe Leone (Thay: Christian Pierobon) 73 | |
![]() Leonardo Candellone (Thay: Fabio Maistro) 74 | |
![]() Gaston Pereiro (Kiến tạo: Raffaele Pucino) 75 | |
![]() Cesar Falletti (Thay: Costantino Favasuli) 85 | |
![]() Cristian Andreoni (Thay: Marco Ruggero) 87 | |
![]() Marco Meli (Thay: Andrea Adorante) 88 | |
![]() Gaston Pereiro 90 | |
![]() Nicola Bellomo 90+2' | |
![]() Romano Floriani 90+2' | |
![]() Giuseppe Leone (Kiến tạo: Kevin Piscopo) 90+6' |
Thống kê trận đấu Juve Stabia vs Bari

Diễn biến Juve Stabia vs Bari

V À A A A O O O! Giuseppe Leone nâng tỷ số của Stabia lên 3-1.
Juan Luca Sacchi ra hiệu một quả đá phạt cho Bari ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Stabia.

Nicola Bellomo (Bari) nhận thẻ vàng.

Romano Floriani Mussolini nhận thẻ vàng cho đội nhà.

Nicola Bellomo (Bari) nhận thẻ vàng.

Romano Floriani Mussolini bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.

Romano Floriani Mussolini (Stabia) đã nhận thẻ vàng từ Juan Luca Sacchi.

Gaston Pereiro nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Bari ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Bari.
Juan Luca Sacchi ra hiệu cho một quả ném biên của Stabia ở phần sân của Bari.
Marco Meli vào sân thay Andrea Adorante cho Stabia.
Đội chủ nhà thay Marco Ruggero bằng Cristian Andreoni.
Phạt góc cho Stabia tại Stadio Romeo Menti.
Đội khách đã thay Costantino Favasuli bằng Cesar Falletti. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Moreno Longo hôm nay.
Stabia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Stabia được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Juan Luca Sacchi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bari ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Stabia.
Đội hình xuất phát Juve Stabia vs Bari
Juve Stabia (3-4-1-2): Demba Thiam (20), Marco Ruggero (4), Marco Varnier (24), Marco Bellich (6), Romano Mussolini (15), Yuri Rocchetti (3), Davide Buglio (8), Christian Pierobon (10), Kevin Piscopo (11), Andrea Adorante (9), Fabio Maistro (37)
Bari (3-5-2): Boris Radunovic (1), Raffaele Pucino (25), Francesco Vicari (23), Valerio Mantovani (3), Costantino Favasuli (27), Giulio Maggiore (21), Raffaele Maiello (17), Nunzio Lella (28), Mehdi Dorval (93), Nicholas Bonfanti (11), Andrea Favilli (99)

Thay người | |||
25’ | Marco Bellich Danilo Quaranta | 60’ | Giulio Maggiore Gaston Pereiro |
73’ | Christian Pierobon Giuseppe Leone | 60’ | Andrea Favilli Kevin Lasagna |
74’ | Fabio Maistro Leonardo Candellone | 70’ | Nicholas Bonfanti Nicola Bellomo |
87’ | Marco Ruggero Cristian Andreoni | 70’ | Mehdi Dorval Alessandro Tripaldelli |
88’ | Andrea Adorante Marco Meli | 85’ | Costantino Favasuli Cesar Falletti |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristijan Matosevic | Davide Marfella | ||
Danilo Quaranta | Nosa Edward Obaretin | ||
Matteo Baldi | Marco Pissardo | ||
Cristian Andreoni | Cesar Falletti | ||
Patryk Peda | Coli Saco | ||
Marco Meli | Nicola Bellomo | ||
Alberto Gerbo | Alessandro Tripaldelli | ||
Giuseppe Leone | Gaston Pereiro | ||
Nicola Mosti | Kevin Lasagna | ||
Edgaras Dubickas | |||
Lorenzo Sgarbi | |||
Leonardo Candellone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juve Stabia
Thành tích gần đây Bari
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại