Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas Gonzalez (Kiến tạo: Renato Veiga) 11 | |
![]() Renato Veiga 32 | |
![]() Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Khephren Thuram-Ulien) 33 | |
![]() Kenan Yildiz 45+3' | |
![]() Timothy Weah (Thay: Andrea Cambiaso) 57 | |
![]() Timothy Weah (Thay: Khephren Thuram-Ulien) 58 | |
![]() Nicolo Savona (Thay: Andrea Cambiaso) 58 | |
![]() Nicolo Savona (Thay: Khephren Thuram-Ulien) 58 | |
![]() Nicolo Savona 59 | |
![]() Omari Forson (Thay: Jean-Daniel Akpa-Akpro) 63 | |
![]() Andrea Petagna (Thay: Samuele Birindelli) 63 | |
![]() Stefano Sensi (Thay: Gaetano Castrovilli) 74 | |
![]() Alberto Costa (Thay: Nicolas Gonzalez) 74 | |
![]() Pedro Pereira 75 | |
![]() Luca Caldirola 79 | |
![]() Samuel Vignato (Thay: Dany Mota) 81 | |
![]() Patrick Ciurria (Thay: Alessandro Bianco) 81 | |
![]() Andrea Carboni 86 | |
![]() Alberto Costa 86 |
Thống kê trận đấu Juventus vs Monza


Diễn biến Juventus vs Monza
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Juventus: 35%, Monza: 65%.
Phạt góc cho Juventus.
Monza đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Juventus thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pedro Pereira bị phạt vì đẩy Weston McKennie.
Phạt góc cho Juventus.
Stefano Sensi không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Monza đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Juventus: 34%, Monza: 66%.
Patrick Ciurria thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.
Manuel Locatelli đã chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Omari Forson bị chặn lại.
Timothy Weah từ Juventus đã có hành động hơi quá khi kéo ngã Omari Forson.
Trận đấu được bắt đầu lại.

Thẻ vàng cho Alberto Costa.

Thẻ vàng cho Alberto Costa.

Thẻ vàng cho Andrea Carboni.

Thẻ vàng cho Andrea Carboni.
Đội hình xuất phát Juventus vs Monza
Juventus (3-4-2-1): Michele Di Gregorio (29), Pierre Kalulu (15), Renato Veiga (12), Lloyd Kelly (6), Weston McKennie (16), Manuel Locatelli (5), Khéphren Thuram (19), Andrea Cambiaso (27), Nico González (11), Kenan Yıldız (10), Randal Kolo Muani (20)
Monza (3-5-2): Stefano Turati (30), Pedro Pereira (13), Luca Caldirola (5), Andrea Carboni (44), Samuele Birindelli (19), Gaetano Castrovilli (11), Alessandro Bianco (42), Jean Akpa (7), Giorgos Kyriakopoulos (77), Dany Mota (47), Gianluca Caprari (10)


Thay người | |||
57’ | Andrea Cambiaso Timothy Weah | 63’ | Jean-Daniel Akpa-Akpro Omari Forson |
58’ | Khephren Thuram-Ulien Nicolo Savona | 63’ | Samuele Birindelli Andrea Petagna |
74’ | Gaetano Castrovilli Stefano Sensi | ||
81’ | Dany Mota Samuele Vignato | ||
81’ | Alessandro Bianco Patrick Ciurria |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattia Perin | Semuel Pizzignacco | ||
Carlo Pinsoglio | Andrea Mazza | ||
Alberto Oliveira Baio | Arvid Brorsson | ||
Nicolo Savona | Stefan Lekovic | ||
Jonas Rouhi | Tomas Palacios | ||
Vasilije Adzic | Kacper Urbański | ||
Douglas Luiz | Stefano Sensi | ||
Francisco Conceição | Leonardo Colombo | ||
Timothy Weah | Omari Forson | ||
Samuel Mbangula | Andrea Petagna | ||
Kevin Maussi Martins | |||
Samuele Vignato | |||
Patrick Ciurria |
Tình hình lực lượng | |||
Federico Gatti Không xác định | Danilo D`Ambrosio Chấn thương mắt cá | ||
Juan Cabal Chấn thương dây chằng chéo | Armando Izzo Chấn thương đùi | ||
Bremer Chấn thương đầu gối | Roberto Gagliardini Va chạm | ||
Teun Koopmeiners Không xác định | Kevin Zeroli Không xác định | ||
Arkadiusz Milik Chấn thương đầu gối | Matteo Pessina Chấn thương cơ | ||
Dušan Vlahović Chấn thương đùi | Keita Balde Chấn thương đùi | ||
Silvere Ganvoula Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Juventus vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventus
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 8 | 4 | 29 | 74 | T H T T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 39 | 71 | T H T B B |
3 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 36 | 65 | B B T T H |
4 | ![]() | 34 | 16 | 14 | 4 | 20 | 62 | T H T B T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 17 | 60 | T H H T T |
7 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 12 | 59 | B H T H T |
8 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 19 | 59 | T H H T T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | B H T B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -1 | 43 | H H B T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -4 | 42 | H T T T T |
12 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B B B B B |
13 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -12 | 39 | B T H B B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 5 | 19 | -30 | 32 | T H H H B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -13 | 31 | H H H H T |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -16 | 30 | B T H B B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -32 | 27 | B H B B H |
18 | ![]() | 34 | 4 | 13 | 17 | -21 | 25 | B H T H B |
19 | ![]() | 34 | 4 | 13 | 17 | -27 | 25 | H H B H B |
20 | ![]() | 34 | 2 | 9 | 23 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại