THẺ ĐỎ! - Martijn Kaars nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
![]() Samuel Loric (Kiến tạo: Martijn Kaars) 11 | |
![]() Philipp Hercher (Kiến tạo: Marcus Mathisen) 13 | |
![]() Falko Michel 30 | |
![]() (Pen) Boris Tomiak 32 | |
![]() Philipp Hercher 36 | |
![]() Philipp Hercher 36 | |
![]() Falko Michel 36 | |
![]() Marcus Mathisen 37 | |
![]() Andi Hoti (Thay: Alexander Nollenberger) 41 | |
![]() Boris Tomiak 51 | |
![]() Aaron Opoku (Thay: Afeez Aremu) 63 | |
![]() Ragnar Ache 69 | |
![]() Connor Krempicki (Thay: Silas Gnaka) 69 | |
![]() Jannik Mause (Thay: Daniel Hanslik) 77 | |
![]() Jan Gyamerah (Thay: Frank Ronstadt) 77 | |
![]() Xavier Amaechi (Thay: Philipp Hercher) 78 | |
![]() Abu-Bekir El-Zein (Thay: Livan Burcu) 78 | |
![]() Kenny Prince Redondo (Thay: Daisuke Yokota) 89 | |
![]() Jan Elvedi 90 | |
![]() Martijn Kaars 90+4' |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Magdeburg


Diễn biến Kaiserslautern vs Magdeburg

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Jan Elvedi.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Kenny Prince Redondo.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Abu-Bekir El-Zein.
Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.
Frank Ronstadt rời sân và được thay thế bởi Jan Gyamerah.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Jannik Mause.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.

G O O O A A A A L - Ragnar Ache đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Afeez Aremu rời sân và được thay thế bởi Aaron Opoku.

Thẻ vàng cho Boris Tomiak.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

THẺ ĐỎ! - Falko Michel nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

Thẻ vàng cho Philipp Hercher.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Magdeburg
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Boris Tomiak (2), Frank Ronstadt (27), Florian Kleinhansl (3), Aremu Afeez (23), Filip Kaloc (26), Daisuke Yokota (41), Ragnar Ache (9), Daniel Hanslik (19)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Falko Michel (21), Silas Gnaka (25), Samuel Loric (2), Alexander Nollenberger (17), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)


Thay người | |||
63’ | Afeez Aremu Aaron Opoku | 41’ | Alexander Nollenberger Andi Hoti |
77’ | Frank Ronstadt Jan Gyamerah | 69’ | Silas Gnaka Connor Krempicki |
77’ | Daniel Hanslik Jannik Mause | 78’ | Philipp Hercher Xavier Amaechi |
89’ | Daisuke Yokota Kenny Prince Redondo | 78’ | Livan Burcu Abu Bekir Omer El-Zein |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Robinson | Tatsuya Ito | ||
Jan Gyamerah | Xavier Amaechi | ||
Richmond Tachie | Jason Ceka | ||
Tobias Raschl | Robert Leipertz | ||
Jannik Mause | Abu Bekir Omer El-Zein | ||
Aaron Opoku | Connor Krempicki | ||
Erik Wekesser | Tobias Muller | ||
Kenny Prince Redondo | Andi Hoti | ||
Avdo Spahic | Noah Kruth |
Nhận định Kaiserslautern vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại