Thẻ vàng cho Andrin Hunziker.
![]() Toni Leistner 5 | |
![]() Ibrahim Maza (Kiến tạo: Michael Cuisance) 9 | |
![]() Pascal Klemens (Thay: Ibrahim Maza) 14 | |
![]() (Pen) Marvin Wanitzek 30 | |
![]() Leon Jensen 37 | |
![]() Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 45+3' | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Jon Thorsteinsson) 46 | |
![]() Deyovaisio Zeefuik (Kiến tạo: Michael Cuisance) 49 | |
![]() Florian Niederlechner (Kiến tạo: Jonjoe Kenny) 58 | |
![]() Fabian Schleusener 60 | |
![]() Luca Pfeiffer (Thay: Bambase Conte) 62 | |
![]() David Herold (Thay: Lasse Guenther) 62 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Dzenis Burnic) 62 | |
![]() Derry Scherhant 67 | |
![]() Sebastian Jung 72 | |
![]() Marton Dardai 72 | |
![]() Luca Schuler (Thay: Florian Niederlechner) 74 | |
![]() Palko Dardai (Thay: Kevin Sessa) 75 | |
![]() Marcel Beifus 76 | |
![]() Lilian Egloff (Thay: Fabian Schleusener) 76 | |
![]() Andrin Hunziker (Thay: Leon Jensen) 76 | |
![]() Luca Schuler 77 | |
![]() Robin Heusser 80 | |
![]() Robin Heusser 83 | |
![]() Andrin Hunziker 83 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Michael Cuisance) 83 |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Berlin


Diễn biến Karlsruher SC vs Berlin

Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.

Thẻ vàng cho Robin Heusser.

Thẻ vàng cho Robin Heusser.

Thẻ vàng cho Luca Schuler.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Lilian Egloff.

Thẻ vàng cho Marcel Beifus.
Kevin Sessa rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.

Thẻ vàng cho Sebastian Jung.

Thẻ vàng cho Derry Scherhant.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.
Bambase Conte rời sân và được thay thế bởi Luca Pfeiffer.

Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.
Jonjoe Kenny là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Florian Niederlechner đã trúng đích!
Michael Cuisance là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Deyovaisio Zeefuik đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Berlin
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Lasse Gunther (29), Bambase Conte (31), Dženis Burnić (7), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Budu Zivzivadze (11)
Berlin (4-1-2-1-2): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Michal Karbownik (33), Michael Cuisance (27), Jón Dagur Þorsteinsson (24), Kevin Sessa (8), Florian Niederlechner (7), Ibrahim Maza (10)


Thay người | |||
62’ | Lasse Guenther David Herold | 14’ | Ibrahim Maza Pascal Klemens |
62’ | Dzenis Burnic Robin Heusser | 46’ | Jon Thorsteinsson Derry Lionel Scherhant |
62’ | Bambase Conte Luca Pfeiffer | 74’ | Florian Niederlechner Jan-Luca Schuler |
76’ | Fabian Schleusener Lilian Egloff | 75’ | Kevin Sessa Palko Dardai |
76’ | Leon Jensen Andrin Hunziker | 83’ | Michael Cuisance Andreas Bouchalakis |
Cầu thủ dự bị | |||
David Herold | Boris Lum | ||
Benedikt Bauer | Marius Gersbeck | ||
Enes Zengin | Pascal Klemens | ||
Robin Heusser | Andreas Bouchalakis | ||
Lilian Egloff | Palko Dardai | ||
Andrin Hunziker | Smail Prevljak | ||
Luca Pfeiffer | Jan-Luca Schuler | ||
Robert Geller | Marten Winkler | ||
Robin Himmelmann | Derry Lionel Scherhant |
Nhận định Karlsruher SC vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại