Stephan Ambrosius nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
![]() Tobias Mueller 5 | |
![]() Tobias Mueller 23 | |
![]() Sirlord Conteh 62 | |
![]() Paul Nebel 63 | |
![]() Paul Nebel 63 | |
![]() Paul Nebel (Thay: Kyoung-Rok Choi) 63 | |
![]() Maximilian Rohr 65 | |
![]() Uwe Huenemeier 65 | |
![]() Maximilian Rohr (Thay: Kai Klefisch) 65 | |
![]() Uwe Huenemeier (Thay: Tobias Mueller) 65 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Julian Justvan) 76 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Florent Muslija) 76 | |
![]() Malik Batmaz (Thay: Mikkel Kaufmann) 82 | |
![]() Simone Rapp (Thay: Fabian Schleusener) 82 | |
![]() Sebastian Klaas 83 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Sirlord Conteh) 83 | |
![]() Marcel Hoffmeier 84 | |
![]() Robert Leipertz (Kiến tạo: Sebastian Klaas) 90+2' | |
![]() Stephan Ambrosius 90+5' |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Paderborn


Diễn biến Karlsruher SC vs Paderborn

Patrick Alt ra hiệu cho Paderborn đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của Karlsruhe.
Sebastian Klaas chơi tuyệt vời để ghi bàn.

Mục tiêu! Robert Leipertz giúp Paderborn dẫn trước 0-1 ở Karlsruhe.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Karlsruhe.
Paderborn đá phạt.
Paderborn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Karlsruhe được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Paderborn thực hiện quả ném biên bên phần sân của Karlsruhe.
Simone Rapp của Karlsruhe đã nhắm mục tiêu nhưng không thành công.
Đá phạt cho Karlsruhe bên phần sân nhà.
Karlsruhe ném biên.
Quả phát bóng lên cho Paderborn tại Wildparkstadion.
Patrick Alt ra hiệu cho Karlsruhe được hưởng quả đá phạt.

Marcel Hoffmeier của Paderborn đã nhận thẻ ở Karlsruhe.
Patrick Alt ra hiệu cho Paderborn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Paderborn thay người thứ 5, Sebastian Klaas vào thay Sirlord Conteh.
Quả ném biên dành cho Paderborn tại Wildparkstadion.
Simone Rapp sẽ thay thế Fabian Schleusener cho Karlsruhe tại Wildparkstadion.
Christian Eichner (Karlsruhe) thực hiện lần thay người thứ hai, Malik Batmaz vào thay Mikkel Kaufmann.
Paderborn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Paderborn
Karlsruher SC (4-1-2-1-2): Marius Gersbeck (35), Sebastian Jung (2), Stephan Ambrosius (15), Christoph Kobald (22), Philip Heise (16), Tim Breithaupt (38), Jerome Gondorf (8), Marvin Wanitzek (10), Kyoung-rok Choi (11), Mikkel Kaufmann (14), Fabian Schleusener (24)
Paderborn (3-4-2-1): Jannik Huth (21), Marcel Hoffmeier (33), Jannis Heuer (24), Tobias Muller (15), Julian Justvan (10), Raphael Obermair (23), Kai Klefisch (27), Ron Schallenberg (8), Robert Leipertz (13), Florent Muslija (30), Sirlord Conteh (11)


Thay người | |||
63’ | Kyoung-Rok Choi Paul Nebel | 65’ | Kai Klefisch Maximilian Rohr |
82’ | Fabian Schleusener Simone Rapp | 65’ | Tobias Mueller Uwe Hunemeier |
82’ | Mikkel Kaufmann Malik Batmaz | 76’ | Julian Justvan Richmond Tachie |
76’ | Florent Muslija Dennis Srbeny | ||
83’ | Sirlord Conteh Sebastian Klaas |
Cầu thủ dự bị | |||
Kai Eisele | Richmond Tachie | ||
Daniel Gordon | Sebastian Klaas | ||
Daniel O'Shaughnessy | Marco Schuster | ||
Leon Jensen | Marcel Mehlem | ||
Simone Rapp | Maximilian Rohr | ||
Malik Batmaz | Jonas Carls | ||
Lucas Cueto | Uwe Hunemeier | ||
Marco Thiede | Pelle Boevink | ||
Paul Nebel | Dennis Srbeny |
Nhận định Karlsruher SC vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại