Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Maurice Krattenmacher 6 | |
![]() Leon Jensen 10 | |
![]() Niclas Thiede (Thay: Christian Ortag) 15 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Leon Jensen) 46 | |
![]() Max Brandt 62 | |
![]() Lasse Guenther (Thay: David Herold) 62 | |
![]() Louey Ben Farhat (Thay: Fabian Schleusener) 70 | |
![]() Bambase Conte (Thay: Dzenis Burnic) 70 | |
![]() Aleksandar Kahvic (Thay: Semir Telalovic) 75 | |
![]() Luka Hyrylainen (Thay: Maurice Krattenmacher) 75 | |
![]() Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung) 83 | |
![]() Andreas Ludwig (Thay: Max Brandt) 90 | |
![]() Felix Higl (Thay: Lucas Roeser) 90 | |
![]() Tom Gaal 90+3' |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs SSV Ulm 1846

Diễn biến Karlsruher SC vs SSV Ulm 1846

Thẻ vàng cho Tom Gaal.
Lucas Roeser rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Andreas Ludwig.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Louey Ben Farhat.
David Herold rời sân và được thay thế bởi Lasse Guenther.

Thẻ vàng cho Max Brandt.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Christian Ortag rời sân và được thay thế bởi Niclas Thiede.

Thẻ vàng cho Leon Jensen.

Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.

Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.
Quả ném biên cho Karlsruhe ở nửa sân của họ.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs SSV Ulm 1846
Karlsruher SC (3-3-2-2): Max Weiss (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Sebastian Jung (2), Leon Jensen (6), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Mikkel Kaufmann (14)
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Tom Gaal (4), Johannes Reichert (5), Niklas Kolbe (27), Bastian Allgeier (7), Dennis Dressel (14), Max Brandt (23), Aaron Keller (16), Maurice Krattenmacher (30), Lucas Roser (9), Semir Telalovic (29)

Thay người | |||
46’ | Leon Jensen Robin Heusser | 15’ | Christian Ortag Niclas Thiede |
62’ | David Herold Lasse Gunther | 75’ | Maurice Krattenmacher Luka Hyryläinen |
70’ | Fabian Schleusener Louey Ben Farhat | 75’ | Semir Telalovic Aleksandar Kahvic |
70’ | Dzenis Burnic Bambase Conte | 90’ | Max Brandt Andreas Ludwig |
83’ | Sebastian Jung Rafael Pinto Pedrosa | 90’ | Lucas Roeser Felix Higl |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Himmelmann | Niclas Thiede | ||
Lasse Gunther | Thomas Geyer | ||
Robin Bormuth | Andreas Ludwig | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Dennis Chessa | ||
Robin Heusser | Robert Leipertz | ||
Louey Ben Farhat | Luka Hyryläinen | ||
Lilian Egloff | Aleksandar Kahvic | ||
Bambase Conte | Felix Higl | ||
Luca Pfeiffer | Romario Rosch |
Nhận định Karlsruher SC vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại