V À A A O O O - David Moses đã ghi bàn!
![]() Vasil Kusej 5 | |
![]() Vasil Kusej (Kiến tạo: Lukas Provod) 32 | |
![]() Momcilo Raspopovic (Thay: Kristian Vallo) 46 | |
![]() Emmanuel Ayaosi (Thay: Rok Storman) 46 | |
![]() Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory) 68 | |
![]() Lukas Provod (Kiến tạo: Mojmir Chytil) 75 | |
![]() David Moses (Thay: Lukas Provod) 75 | |
![]() Giannis-Fivos Botos (Thay: Vasil Kusej) 80 | |
![]() Divine Teah (Thay: Ondrej Zmrzly) 81 | |
![]() Kahuan Vinicius (Thay: Denny Samko) 81 | |
![]() David Pech (Thay: Christos Zafeiris) 84 | |
![]() David Moses 87 |
Thống kê trận đấu Karvina vs Slavia Prague


Diễn biến Karvina vs Slavia Prague

Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi David Pech.
Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Kahuan Vinicius.
Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Divine Teah.
Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Giannis-Fivos Botos.
Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi David Moses.
Mojmir Chytil đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Provod đã ghi bàn!
Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.
Rok Storman rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ayaosi.
Kristian Vallo rời sân và được thay thế bởi Momcilo Raspopovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lukas Provod đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Vasil Kusej đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vasil Kusej ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karvina vs Slavia Prague
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Aboubacar Traore (4), Rok Storman (77), David Krcik (37), Jiri Fleisman (25), Patrik Cavos (28), David Planka (8), Kristian Vallo (7), Ebrima Singhateh (27), Denny Samko (10), Filip Vecheta (13)
Slavia Prague (3-4-2-1): Jindřich Staněk (36), Jan Boril (18), Tomáš Holeš (3), Tomáš Vlček (27), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Ondrej Zmrzly (33), Vasil Kusej (9), Lukáš Provod (17), Tomáš Chorý (25)


Thay người | |||
46’ | Kristian Vallo Momcilo Raspopovic | 68’ | Tomas Chory Mojmír Chytil |
46’ | Rok Storman Emmanuel Ayaosi | 75’ | Lukas Provod David Moses |
81’ | Denny Samko Kahuan Vinicius | 80’ | Vasil Kusej Giannis-Fivos Botos |
81’ | Ondrej Zmrzly Divine Teah | ||
84’ | Christos Zafeiris David Pech |
Cầu thủ dự bị | |||
Kahuan Vinicius | David Moses | ||
Lukas Endl | David Zima | ||
Martin Zednicek | Divine Teah | ||
Ondrej Mrozek | Mikulas Konecny | ||
Momcilo Raspopovic | David Pech | ||
Vladimir Neuman | Jakub Markovic | ||
Emmanuel Ayaosi | Mojmír Chytil | ||
Andrija Raznatovic | Simion Michez | ||
Mustapha Adio Ojora | Giannis-Fivos Botos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karvina
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại