Sivasspor thực hiện quả ném biên trong phần sân của Kasimpasa.
![]() Can Keles 6 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes 31 | |
![]() Mamadou Fall (Kiến tạo: Nuno Da Costa) 34 | |
![]() Nicholas Opoku 36 | |
![]() (Pen) Rey Manaj 42 | |
![]() Garry Rodrigues (Thay: Bekir Boke) 54 | |
![]() Kamil Piatkowski (Thay: Nicholas Opoku) 67 | |
![]() Noah Sonko Sundberg 73 | |
![]() Bengali-Fode Koita (Thay: Veljko Simic) 73 | |
![]() Andreas Gianniotis 81 | |
![]() Alex Pritchard (Thay: Tolga Cigerci) 83 | |
![]() Bengali-Fode Koita (Kiến tạo: Ugur Ciftci) 84 | |
![]() Can Keles 90 | |
![]() (Pen) Aytac Kara 90+9' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Sivasspor


Diễn biến Kasimpasa vs Sivasspor
Tại Istanbul, Nuno Da Costa (Kasimpasa) đánh đầu nhưng cú đánh bị hàng phòng ngự kiên cường phá ra.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc.
Sivasspor cần phải cẩn trọng. Kasimpasa có một quả ném biên tấn công.
Đội chủ nhà thay Cafu bằng Taylan Utku Aydin.
Yusuf Inci vào thay Aytac Kara cho Kasimpasa.
Đội chủ nhà đã thay Mortadha Ben Ouanes bằng Antonin Barak. Đây là sự thay đổi thứ ba hôm nay của Burak Yilmaz.

V À A A O O O! Aytac Kara nâng tỷ số cho Kasimpasa từ chấm phạt đền. Họ hiện dẫn trước 3-1.
Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Ali Sansalan trao.
Nuno Da Costa của Kasimpasa tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Kasimpasa được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Kasimpasa bị bắt việt vị.
Ali Sansalan trao cho Sivasspor một quả phát bóng lên.
Kasimpasa đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Mortadha Ben Ouanes đi chệch khung thành.
Kasimpasa có một quả ném biên nguy hiểm.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc.
Josip Brekalo vào thay Can Keles cho đội chủ nhà.

Can Keles (Kasimpasa) nhận thẻ vàng.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả ném biên cho Kasimpasa, gần khu vực của Sivasspor.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Ali Sansalan trao.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Sivasspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Jhon Espinoza (14), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Mortadha Ben Ouanes (12), Aytaç Kara (35), Can Keleş (11), Nuno Da Costa (18)
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Azizbek Turgunbaev (90), Noah Sonko Sundberg (27), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Tolga Ciğerci (30), Bekir Turac Boke (46), Samuel Moutoussamy (12), Efkan Bekiroğlu (80), Veljko Simic (22), Rey Manaj (9)


Thay người | |||
67’ | Nicholas Opoku Kamil Piatkowski | 54’ | Bekir Boke Garry Rodrigues |
73’ | Veljko Simic Fode Koita | ||
83’ | Tolga Cigerci Alex Pritchard |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Bolat | Serkan Kaan Sarman | ||
Josip Brekalo | Emirhan Basyigit | ||
Berkay Muratoglu | Arda Erdursun | ||
Kamil Piatkowski | Garry Rodrigues | ||
Yusuf Inci | Achilleas Poungouras | ||
Adnan Aktas | Alex Pritchard | ||
Antonín Barák | Ziya Erdal | ||
Atakan Mujde | Emre Gokay | ||
Taylan Utku Aydin | Fode Koita | ||
Sinan Alkas | Queensy Menig |
Nhận định Kasimpasa vs Sivasspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Sivasspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | B T H B H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -25 | 19 | T B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại