Ali Karimi của Kayserispor tung cú sút, nhưng không trúng đích.
![]() Vaclav Jurecka 23 | |
![]() Mehdi Bourabia (Kiến tạo: Ali Karimi) 43 | |
![]() Duckens Nazon 45+2' | |
![]() Dal Varesanovic (Thay: Vaclav Jurecka) 46 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Mithat Pala) 59 | |
![]() Abdulkadir Omur (Thay: Babajide David) 59 | |
![]() Carlos Mane (Thay: Mehdi Bourabia) 72 | |
![]() Baran Gezek (Thay: Ramazan Civelek) 73 | |
![]() Ibrahim Olawoyin 75 | |
![]() Attila Mocsi 76 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Berkay Ozcan) 86 |
Thống kê trận đấu Kayserispor vs Rizespor


Diễn biến Kayserispor vs Rizespor
Rizespor có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Miguel Cardoso bằng Hasan Ali Kaldirim.
Rizespor sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Kayserispor.

Taha Sahin của Rizespor đã bị phạt thẻ tại Kayseri.
Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kayserispor.

Casper Hojer bị phạt thẻ cho đội khách.
Gokhan Sazdagi của Kayserispor có cú sút nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Kayseri.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kayserispor.
Ném biên cho Rizespor.
Kayserispor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Rizespor ở phần sân của Kayserispor.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Kayserispor tại Sân vận động Kadir Has.
Rizespor được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà đã thay Kartal Yilmaz bằng Eray Ozbek. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Sergej Jakirovic.
Kayserispor thực hiện sự thay đổi thứ ba với Talha Sariarslan vào thay Duckens Nazon.
Muhamed Buljubasic vào sân thay cho Berkay Ozcan bên phía đội khách.
Quả phát bóng lên cho Kayserispor tại Sân vận động Kadir Has.
Husniddin Aliqulov của Rizespor đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Đội hình xuất phát Kayserispor vs Rizespor
Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gökhan Sazdağı (11), Majid Hosseini (5), Joseph Attamah (3), Lionel Carole (23), Ali Karimi (6), Kartal Yilmaz (8), Ramazan Civelek (28), Mehdi Bourabia (10), Miguel Cardoso (7), Duckens Nazon (9)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Mithat Pala (54), Berkay Özcan (20), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Vaclav Jurecka (15), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
72’ | Mehdi Bourabia Carlos Mané | 46’ | Vaclav Jurecka Dal Varešanović |
73’ | Ramazan Civelek Baran Ali Gezek | 59’ | Babajide David Abdülkadir Ömür |
59’ | Mithat Pala Altin Zeqiri | ||
86’ | Berkay Ozcan Muhamed Buljubasic |
Cầu thủ dự bị | |||
Onurcan Piri | Efe Dogan | ||
Eray Özbek | Abdülkadir Ömür | ||
Anthony Uzodimma | Tarık Çetin | ||
Carlos Mané | Dal Varešanović | ||
Baran Ali Gezek | Muhamed Buljubasic | ||
Kayra Cihan | Eray Korkmaz | ||
Hasan Ali Kaldirim | Ayberk Karapo | ||
Batuhan Ozgan | Altin Zeqiri | ||
Alperen Oztas | Habil Ozbakir | ||
Talha Sariarslan | Doganay Avci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kayserispor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại