Juraj Kucka bị phạt thẻ đội khách và sẽ bị treo giò ở trận đấu tới.
![]() Yan Vorogovsky (Kiến tạo: Mikhail Gabyshev) 18 | |
![]() Norbert Gyomber 23 | |
![]() Elkhan Astanov (Kiến tạo: Askhat Tagybergen) 39 | |
![]() Vernon De Marco (Thay: Juraj Chvatal) 46 | |
![]() Matus Bero (Kiến tạo: Albert Rusnak) 51 | |
![]() David Strelec (Thay: Albert Rusnak) 72 | |
![]() Bagdat Kairov (Thay: Mikhail Gabyshev) 73 | |
![]() Ramazan Orazov (Thay: Yan Vorogovsky) 73 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Matus Bero) 82 | |
![]() Yuri Logvinenko (Thay: Elkhan Astanov) 83 | |
![]() Ramazan Orazov 86 | |
![]() Ondrej Duda 86 | |
![]() Ondrej Duda 87 | |
![]() Maxim Samorodov (Thay: Abat Aimbetov) 88 | |
![]() Temirlan Erlanov (Thay: Aslan Darabayev) 88 | |
![]() Tomas Suslov (Thay: Lukas Haraslin) 88 | |
![]() Ladislav Almasi 90+4' | |
![]() Juraj Kucka 90+5' |
Thống kê trận đấu Kazakhstan vs Slovakia


Diễn biến Kazakhstan vs Slovakia

Đá phạt Kazakhstan.

Ladislav Almasi (Slovakia) bị Bram Van Driessche phạt thẻ vàng, nghỉ trận tiếp theo do số thẻ vàng đã nhận ở mùa giải năm nay.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Kazakhstan.
Slovakia được hưởng quả ném biên nguy hiểm.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Nur-Sultan.
Đội chủ nhà đã thay Aslan Darabayev bằng Temirlan Yerlanov. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện ngày hôm nay bởi Magomed Adiev.
Tomas Suslov sẽ thay thế Lukas Haraslin cho Slovakia tại Astana Arena.
Magomed Adiev (Kazakhstan) thay người thứ tư, Maksim Samorodov thay Abat Aimbetov.

Ondrej Duda (Slovakia) đã bị trọng tài Bram Van Driessche rút thẻ đỏ trực tiếp.
Kazakhstan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Ondrej Duda (Slovakia) nhận thẻ vàng. Anh ấy sẽ bị treo giò trận sau!

Ramazan Orazov của Kazakhstan đã bị Bram Van Driessche phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Kazakhstan trong hiệp của họ.
Đội chủ nhà đã thay Elkhan Astanov bằng Yuriy Logvinenko. Đây là sự thay người thứ ba được thực hiện ngày hôm nay bởi Magomed Adiev.
Bram Van Driessche ra hiệu cho Slovakia một quả phạt trực tiếp.
Ladislav Almasi vào thay Matus Bero cho đội khách.
Kazakhstan có một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Slovakia bên nửa Kazakhstan.
Kazakhstan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Phạt góc cho Slovakia.
Đội hình xuất phát Kazakhstan vs Slovakia
Kazakhstan (5-4-1): Igor Shatskiy (12), Mikhail Gabyshev (19), Sergiy Maliy (2), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Timur Dosmagambetov (18), Elkhan Astanov (5), Aslan Darabayev (7), Askhat Tagybergen (8), Yan Vorogovskiy (11), Abat Aimbetov (17)
Slovakia (4-4-2): Marek Rodak (1), Peter Pekarik (2), Norbert Gyomber (15), Norbert Gyomber (15), Martin Valjent (4), Juraj Chvatal (14), Juraj Kucka (19), Patrik Hrosovsky (13), Matus Bero (21), Lukas Haraslin (17), Albert Rusnak (10), Ondrej Duda (8)


Thay người | |||
73’ | Mikhail Gabyshev Bagdat Kairov | 46’ | Juraj Chvatal Vernon De Marco |
73’ | Yan Vorogovsky Ramazan Orazov | 72’ | Albert Rusnak David Strelec |
83’ | Elkhan Astanov Yuriy Logvinenko | 82’ | Matus Bero Ladislav Almasi |
88’ | Abat Aimbetov Maksim Samorodov | 88’ | Lukas Haraslin Tomas Suslov |
88’ | Aslan Darabayev Temirlan Yerlanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Bekkhan Shaizada | Frantisek Plach | ||
Mukhammejan Seisen | Dominik Takac | ||
Yeldos Akhmetov | Vernon De Marco | ||
Artur Shushenachev | Lubomir Satka | ||
Bauyrzhan Baytana | David Strelec | ||
Bagdat Kairov | Martin Regali | ||
Samat Zharynbetov | Robert Bozenik | ||
Gafurzhan Suyumbaev | Tomas Suslov | ||
Ramazan Orazov | Martin Koscelnik | ||
Maksim Samorodov | Ivan Schranz | ||
Yuriy Logvinenko | Ladislav Almasi | ||
Temirlan Yerlanov | Stanislav Lobotka |
Nhận định Kazakhstan vs Slovakia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kazakhstan
Thành tích gần đây Slovakia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại