Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 17 | |
![]() Milan Majer (Thay: Marcell Berki) 46 | |
![]() Adrian Denes (Thay: Mamoudou Karamoko) 59 | |
![]() Michael Lopez (Thay: Gergo Palinkas) 63 | |
![]() Driton Camaj 64 | |
![]() Endre Botka 66 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Levente Katona) 75 | |
![]() Balint Geiger (Thay: Matija Ljujic) 81 | |
![]() Krisztofer Horvath (Thay: Giorgi Beridze) 82 | |
![]() Levente Vago (Thay: Balint Katona) 86 | |
![]() Levente Vago 89 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Ujpest


Diễn biến Kecskemeti TE vs Ujpest

Thẻ vàng cho Levente Vago.
Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Levente Vago.
Giorgi Beridze rời sân và được thay thế bởi Krisztofer Horvath.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.
Levente Katona rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.

Thẻ vàng cho Endre Botka.

Thẻ vàng cho Driton Camaj.
Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Michael Lopez.
Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.
Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Ujpest
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Gergo Janos Palinkas (7), Driton Camaj (22)
Ujpest (3-4-3): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Barnabas Bese (33), Damian Rasak (6), Tom Lacoux (18), Bence Gergenyi (44), Giorgi Beridze (14), Matija Ljujic (88), Mamoudou Karamoko (70)


Thay người | |||
46’ | Marcell Berki Milan Majer | 59’ | Mamoudou Karamoko Adrian Denes |
63’ | Gergo Palinkas Michael Steven Lopez | 81’ | Matija Ljujic Balint Geiger |
75’ | Levente Katona Barnabas Kovacs | 82’ | Giorgi Beridze Krisztofer Horváth |
86’ | Balint Katona Levente Martin Vago |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Kristof Palfi | David Banai | ||
Krisztian Nagy | Oliver Mark Svekus | ||
Barnabas Kovacs | Daviti Kobouri | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Krisztian Simon | ||
Tofol Montiel | Krisztofer Horváth | ||
Marton Vattay | Balint Geiger | ||
Michael Steven Lopez | Vincent Onovo | ||
Milan Majer | Márk Mucsányi | ||
Alex Szabo | Dominik Kaczvinszki | ||
Levente Martin Vago | Adrian Denes | ||
Kristof Polyak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 14 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 19 | 52 | T H T T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 9 | 43 | H T H T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 9 | 42 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -7 | 39 | H H B T B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | B H B T H |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | H H B B H |
9 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -7 | 29 | H T T B T |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -7 | 29 | B H T B B |
11 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B T B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -20 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại