Mohammad Usman Aslam ra hiệu cho Sarpsborg được hưởng quả ném biên ở phần sân của KFUM Oslo.
![]() Daniel Seland Karlsbakk 3 | |
![]() Sverre Hakami Sandal 20 | |
![]() Victor Halvorsen 28 | |
![]() Ayoub Aleesami (Thay: Momodou Lion Njie) 46 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen (Thay: Johannes Hummelvoll-Nunez) 46 | |
![]() Daniel Seland Karlsbakk (Kiến tạo: Eirik Wichne) 52 | |
![]() Martin Haaheim Elveseter (Thay: Frederik Carstensen) 66 | |
![]() Martin Haaheim Elveseter (Thay: Frederik Carstensen) 68 | |
![]() Fredrik Tobias Berglie (Thay: Mathias Toennessen) 69 | |
![]() Robin Rasch (Thay: Moussa Njie) 69 | |
![]() Peter Reinhardsen (Thay: Harald Tangen) 76 | |
![]() Mike Vestergaard (Thay: Victor Halvorsen) 76 | |
![]() Mike Vestergaard (Thay: Victor Halvorsen) 79 | |
![]() Niclas Schjoeth Semmen (Thay: Simen Hestnes) 84 | |
![]() Alagie Sanyang (Thay: Daniel Seland Karlsbakk) 84 | |
![]() Nikolai Skuseth (Thay: Menno Koch) 84 | |
![]() Niclas Schjoeth Semmen (Kiến tạo: Bjoern Martin Kristensen) 86 | |
![]() Nikolai Skuseth (Thay: Menno Koch) 86 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen 89 |
Thống kê trận đấu KFUM Oslo vs Sarpsborg 08


Diễn biến KFUM Oslo vs Sarpsborg 08
Bóng an toàn khi KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho KFUM Oslo tại KFUM Arena.
Ném biên cao trên sân cho Sarpsborg ở Oslo.
KFUM Oslo có cơ hội sút từ quả đá phạt này.
Martin Haheim-Elveseter của Sarpsborg có cú sút, nhưng không chính xác.
Mohammad Usman Aslam cho KFUM Oslo hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Sarpsborg ở phần sân của KFUM Oslo.

Bjorn Martin Kristensen (KFUM Oslo) nhận thẻ vàng từ Mohammad Usman Aslam.
Mohammad Usman Aslam ra hiệu cho Sarpsborg được hưởng quả đá phạt.
Liệu KFUM Oslo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sarpsborg không?
Mamour Ndiaye trở lại sân cho Sarpsborg sau khi bị chấn thương nhẹ.
Mohammad Usman Aslam chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Mamour Ndiaye của Sarpsborg vẫn đang nằm sân.
KFUM Oslo được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
KFUM Oslo được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Sarpsborg.
Bjorn Martin Kristensen đã có pha kiến tạo tuyệt vời.

Vào! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 1-3 nhờ cú sút của Niclas Schjøth Semmen.
KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Alagie Sanyang thay thế Daniel Seland Karlsbakk cho Sarpsborg tại KFUM Arena.
Đội khách thay Menno Koch bằng Nikolai Skuseth.
KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát KFUM Oslo vs Sarpsborg 08
KFUM Oslo (5-4-1): Emil Odegaard (1), Amin Nouri (33), Daniel Schneider (2), Momodou Lion Njie (4), Mathias Tonnessen (15), David Gyedu (42), Moussa Njie (10), Sverre Hakami Sandal (25), Simen Hestnes (8), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Teodor Berg Haltvik (17)
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Franklin Tebo Uchenna (30), Sander Johan Christiansen (8), Victor Emanuel Halvorsen (22), Aimar Sher (6), Daniel Karlsbakk (11), Harald Tangen (10), Sondre Orjasaeter (27), Frederik Bjerregaard (16)


Thay người | |||
46’ | Momodou Lion Njie Ayoub Aleesami | 66’ | Frederik Carstensen Martin Haaheim Elveseter |
46’ | Johannes Hummelvoll-Nunez Bjorn Martin Kristensen | 76’ | Victor Halvorsen Mike Vestergard |
69’ | Mathias Toennessen Fredrik Tobias Berglie | 76’ | Harald Tangen Peter Reinhardsen |
69’ | Moussa Njie Robin Rasch | 84’ | Menno Koch Nikolai Skuseth |
84’ | Simen Hestnes Niclas Schjoeth Semmen | 84’ | Daniel Seland Karlsbakk Alagie Sanyang |
Cầu thủ dự bị | |||
William Da Rocha | Carl-Johan Eriksson | ||
Ayoub Aleesami | Nikolai Skuseth | ||
Fredrik Tobias Berglie | Magnar Odegaard | ||
Robin Rasch | Alagie Sanyang | ||
Jonas Lange Hjorth | Mike Vestergard | ||
Niclas Schjoeth Semmen | Sveinn Aron Gudjohnsen | ||
Joachim Prent-Eckbo | Peter Reinhardsen | ||
Bjorn Martin Kristensen | Jesper Gregersen | ||
Martin Haaheim Elveseter |
Nhận định KFUM Oslo vs Sarpsborg 08
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại