Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Boyle (Kiến tạo: Dylan Levitt) 25 | |
![]() Robbie Deas 30 | |
![]() Corrie Ndaba 51 | |
![]() David Watson (Thay: Robbie Deas) 54 | |
![]() Liam Polworth (Thay: Danny Armstrong) 54 | |
![]() Dwight Gayle (Thay: Kieron Bowie) 60 | |
![]() Calvin Ramsay (Thay: Matthew Kennedy) 73 | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Marley Watkins) 73 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh (Thay: Dylan Levitt) 81 | |
![]() Josh Campbell (Thay: Junior Hoilett) 81 | |
![]() Mykola Kukharevych (Thay: Martin Boyle) 87 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Brad Lyons) 90 | |
![]() Fraser Murray (Kiến tạo: Joe Wright) 90+2' |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hibernian


Diễn biến Kilmarnock vs Hibernian
Joe Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fraser Murray ghi bàn!
Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Matthew Kennedy rời sân và được thay thế bởi Calvin Ramsay.
Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Liam Polworth.
Robbie Deas rời sân và được thay thế bởi David Watson.

Thẻ vàng cho Corrie Ndaba.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Robbie Deas.
Dylan Levitt đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Martin Boyle đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hibernian
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Robbie Deas (6), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Brad Lyons (8), Matthew Kennedy (10), Fraser Murray (15), Bobby Wales (24), Marley Watkins (23)
Hibernian (3-4-2-1): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Jordan Obita (21), Nectarios Triantis (26), Dylan Levitt (6), Chris Cadden (12), Martin Boyle (10), Junior Hoilett (23), Kieron Bowie (20)


Thay người | |||
54’ | Robbie Deas David Watson | 60’ | Kieron Bowie Dwight Gayle |
54’ | Danny Armstrong Liam Polworth | 81’ | Dylan Levitt Nathan Moriah-Welsh |
73’ | Marley Watkins Bruce Anderson | 81’ | Junior Hoilett Josh Campbell |
73’ | Matthew Kennedy Calvin Ramsay | 87’ | Martin Boyle Mykola Kukharevych |
90’ | Brad Lyons Innes Cameron |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Josef Bursik | ||
Thomas Wilson-Brown | Marvin Ekpiteta | ||
David Watson | Warren O'Hora | ||
Innes Cameron | Alasana Manneh | ||
Bruce Anderson | Nathan Moriah-Welsh | ||
Calvin Ramsay | Josh Campbell | ||
Liam Donnelly | Dwight Gayle | ||
Liam Polworth | Rudi Molotnikov | ||
Rory McKenzie | Mykola Kukharevych |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 4 | 44 | H T T T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -8 | 43 | T T B H H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 3 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -14 | 38 | B B T T H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | -12 | 35 | H T B B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -20 | 35 | T T B T B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | T B B B H |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -22 | 26 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại