Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Masik 36 | |
![]() Nandor Tamas (Thay: Viktor Sliacky) 46 | |
![]() Adam Morong 52 | |
![]() Lukas Leginus (Thay: Jan Vlasko) 59 | |
![]() Alex Sobczyk (Thay: Lukas Matejka) 59 | |
![]() Ganbold Ganbayar (Thay: Nikolas Spalek) 60 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Tobias Divis) 60 | |
![]() Alex Sobczyk 69 | |
![]() Mario Holly (Thay: Martin Masik) 70 | |
![]() Marek Fabry (Thay: Martin Cernek) 71 | |
![]() Tamas Nemeth (Thay: Gabor Toth) 75 | |
![]() Matija Krivokapic (Thay: Dan Ozvolda) 75 | |
![]() Ganbold Ganbayar (Kiến tạo: Simon Smehyl) 82 | |
![]() Robert Matejov (Thay: Tomas Smejkal) 84 | |
![]() Mario Suver (Kiến tạo: Robert Matejov) 90+1' |
Thống kê trận đấu Komarno vs Skalica


Diễn biến Komarno vs Skalica
Robert Matejov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mario Suver đã ghi bàn!
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.
Simon Smehyl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ganbold Ganbayar ghi bàn!
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.
Gabor Toth rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.
Martin Cernek rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.

Thẻ vàng cho Alex Sobczyk.
Tobias Divis rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.
Nikolas Spalek rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Lukas Matejka rời sân và được thay thế bởi Alex Sobczyk.
Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.

Thẻ vàng cho Adam Morong.
Viktor Sliacky rời sân và được thay thế bởi Nandor Tamas.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Martin Masik.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Komarno vs Skalica
Komarno (4-4-2): Filip Dlubac (1), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Ondrej Rudzan (24), Tobias Divis (14), Dominik Zak (12), Dan Ozvolda (6), Viktor Sliacky (93), Gabor Toth (9), Nikolas Spalek (97)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Martin Masik (19), Petr Pudhorocky (17), Tomas Smejkal (24), Jan Vlasko (10), Martin Cernek (3), Lukas Matejka (12)


Thay người | |||
46’ | Viktor Sliacky Nandor Karoly Tamas | 59’ | Jan Vlasko Lukas Leginus |
60’ | Tobias Divis Christian Bayemi | 59’ | Lukas Matejka Alex Sobczyk |
60’ | Nikolas Spalek Ganbayar Ganbold | 70’ | Martin Masik Mario Holly |
75’ | Gabor Toth Tamas Nemeth | 71’ | Martin Cernek Marek Fabry |
75’ | Dan Ozvolda Matija Krivokapic | 84’ | Tomas Smejkal Robert Matejov |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Chropovsky | Lukas Hrosso | ||
Tamas Nemeth | Adam Krcik | ||
David Kmeto | Adam Kopas | ||
Christian Bayemi | Mario Holly | ||
Nandor Karoly Tamas | Lukas Leginus | ||
Jozef Pastorek | Martin Nagy | ||
Ganbayar Ganbold | Robert Matejov | ||
Matija Krivokapic | Marek Fabry | ||
Alex Sobczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Komarno
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 17 | 51 | B T B H H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 13 | 42 | T H H H T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 6 | 37 | T H T B H |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -13 | 32 | T B B H T |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại