Arda Kardesler trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Blaz Kramer 12 | |
![]() Melih Ibrahimoglu 24 | |
![]() Salih Kavrazli 45+3' | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Ugurcan Yazgili) 46 | |
![]() Riechedly Bazoer 48 | |
![]() Nabil Alioui (Thay: Osman Kaynak) 52 | |
![]() Izzet Celik (Thay: Salih Kavrazli) 56 | |
![]() Riechedly Bazoer (Kiến tạo: Yusuf Erdogan) 69 | |
![]() Alassane Ndao (Thay: Ogulcan Ulgun) 71 | |
![]() Tolga Kalender 78 | |
![]() Riechedly Bazoer 78 | |
![]() Ozan Demirbag (Thay: Yusuf Barasi) 81 | |
![]() Ali Kol (Thay: Maestro) 81 | |
![]() Nikola Boranijasevic (Thay: Louka Prip) 84 | |
![]() Marko Jevtovic (Thay: Pedrinho) 84 | |
![]() Melih Bostan (Thay: Blaz Kramer) 88 | |
![]() Arda Kurtulan 90+3' | |
![]() (og) Abdulsamet Burak 90+4' | |
![]() Ozan Demirbag 90+5' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Adana Demirspor


Diễn biến Konyaspor vs Adana Demirspor

Ozan Demirbag nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Konyaspor ở phần sân nhà.

Phản lưới nhà ở Konya! Abdulsamet Burak ghi bàn vào lưới nhà, nâng tỷ số lên 3-1.
Bóng an toàn khi Adana được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Arda Kurtulan (Adana) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Konyaspor ở phần sân của Adana.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Konyaspor có một quả phát bóng lên.
Konyaspor có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Adana ở phần sân của Konyaspor.
Melih Bostan vào sân thay cho Blaz Kramer cho đội chủ nhà.
Konyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân và Konyaspor được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Konya, Konyaspor tấn công nhanh nhưng bị bắt lỗi việt vị.
Recep Ucar (Konyaspor) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Marko Jevtovic thay thế Pedro Santos.
Đội chủ nhà thay Louka Prip bằng Nikola Boranijasevic.
Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Konyaspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Ozan Demirbag của Adana bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Konya.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Adana Demirspor
Konyaspor (4-1-4-1): Deniz Ertaş (1), Uğurcan Yazğılı (5), Riechedly Bazoer (20), Josip Calusic (15), Guilherme (12), Melih Ibrahimoğlu (77), Louka Prip (11), Oğulcan Ülgün (35), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)
Adana Demirspor (5-3-2): Murat Uğur Eser (25), Arda Kurtulan (99), Tolga Kalender (55), Burhan Ersoy (24), Abdulsamet Burak (23), Osman Kaynak (87), Bünyamin Balat (21), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Salih Kavrazli (28), Yusuf Barasi (11)


Thay người | |||
46’ | Ugurcan Yazgili Umut Nayir | 52’ | Osman Kaynak Nabil Alioui |
71’ | Ogulcan Ulgun Alassane Ndao | 56’ | Salih Kavrazli Izzet Çelik |
84’ | Pedrinho Marko Jevtovic | 81’ | Yusuf Barasi Ozan Demirbağ |
84’ | Louka Prip Nikola Boranijasevic | 81’ | Maestro Ali Yavuz Kol |
88’ | Blaz Kramer Melih Bostan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Slowik | Ozan Demirbağ | ||
Marko Jevtovic | Nabil Alioui | ||
Melih Bostan | Breyton Fougeu | ||
Utku Eris | Deniz Eren Dönmezer | ||
Abdurrahman Uresin | Aksel Aktaş | ||
Umut Nayir | Ali Yavuz Kol | ||
Alassane Ndao | Izzet Çelik | ||
Nikola Boranijasevic | Ali Arda Yildiz | ||
Yasir Subasi | Vedat Karakus | ||
Gokdeniz Tunc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại