Ali Sansalan trao cho Konyaspor một quả phát bóng lên.
![]() Melih Bostan 27 | |
![]() Alassane Ndao 27 | |
![]() Tayyib Sanuc 39 | |
![]() Ugurcan Yazgili (Kiến tạo: Muhammet Tasci) 45 | |
![]() Hamidou Keyta (Thay: Muhammet Tasci) 46 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Tayyib Sanuc) 46 | |
![]() Emirhan Topcu (Thay: Gabriel Paulista) 46 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Joao Mario) 46 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Felix Uduokhai) 55 | |
![]() Pedrinho (Thay: Ugurcan Yazgili) 61 | |
![]() Riechedly Bazoer (Thay: Yusuf Erdogan) 62 | |
![]() Semih Kilicsoy 64 | |
![]() Alassane Ndao 65 | |
![]() Adil Demirbag 67 | |
![]() Keny Arroyo (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) 67 | |
![]() Josip Calusic (Thay: Danijel Aleksic) 78 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Milot Rashica) 80 | |
![]() Louka Prip (Thay: Melih Ibrahimoglu) 85 | |
![]() Nikola Boranijasevic (Thay: Hamidou Keyta) 85 |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Besiktas


Diễn biến Konyaspor vs Besiktas
Besiktas được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Konyaspor.
Konyaspor có một quả phát bóng lên.
Salih Ucan của Besiktas bứt phá tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng đi ra ngoài sân và Konyaspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Besiktas được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Đội chủ nhà ở Konya được hưởng một quả phát bóng lên.
Rafa Silva của Besiktas bứt phá tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Deniz Ertas đã trở lại sân.
Deniz Ertas đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Konyaspor được hưởng một quả ném biên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Besiktas được hưởng một quả ném biên cao trên sân ở Konya.
Ali Sansalan trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Konyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Recep Ucar thực hiện sự thay đổi thứ sáu của đội tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi với Nikola Boranijasevic thay cho Hamidou Keyta.
Louka Prip vào sân thay cho Melih Ibrahimoglu của Konyaspor.
Konyaspor có một quả phát bóng lên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Besiktas được Ali Sansalan trao cho một quả phạt góc.
Besiktas thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Konyaspor.
Bóng đi ra ngoài sân và Besiktas được hưởng một quả phát bóng lên.
Ali Sansalan trao cho Konyaspor một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Besiktas
Konyaspor (3-4-3): Deniz Ertaş (1), Uğurcan Yazğılı (5), Marko Jevtovic (16), Adil Demirbağ (4), Alassane Ndao (18), Melih Ibrahimoğlu (77), Danijel Aleksic (9), Guilherme (12), Tunahan Taşçı (7), Melih Bostan (91), Yusuf Erdoğan (10)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Tayyib Talha Sanuç (5), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), João Mário (18), Ciro Immobile (17)


Thay người | |||
46’ | Nikola Boranijasevic Hamidou Keyta | 46’ | Tayyib Sanuc Semih Kılıçsoy |
61’ | Ugurcan Yazgili Pedrinho | 46’ | Joao Mario Ernest Muçi |
62’ | Yusuf Erdogan Riechedly Bazoer | 46’ | Gabriel Paulista Emirhan Topçu |
78’ | Danijel Aleksic Josip Calusic | 55’ | Felix Uduokhai Onur Bulut |
85’ | Melih Ibrahimoglu Louka Prip | 67’ | Alex Oxlade-Chamberlain Keny Arroyo |
85’ | Hamidou Keyta Nikola Boranijasevic | 80’ | Milot Rashica Salih Uçan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Das | Ersin Destanoğlu | ||
Yasir Subasi | Göktuğ Baytekin | ||
Pedrinho | Onur Bulut | ||
Louka Prip | Amir Hadziahmetovic | ||
Josip Calusic | Salih Uçan | ||
Kaan Akyazi | Semih Kılıçsoy | ||
Riechedly Bazoer | Keny Arroyo | ||
Hamidou Keyta | Ernest Muçi | ||
Nikola Boranijasevic | Emirhan Topçu | ||
Morten Bjorlo | Mustafa Erhan Hekimoğlu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 41 | 71 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 13 | 44 | T T T B B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T B T T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 4 | 36 | H B T B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 12 | 35 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 8 | 11 | 8 | -5 | 35 | B B H B T |
11 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
12 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -21 | 33 | H T B T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B H T B T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -9 | 31 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -19 | 27 | H T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại