Ogulcan Ulgun của Konyaspor đã bị phạt thẻ vàng tại Konya.
![]() Guilherme 16 | |
![]() Quentin Daubin 32 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Quentin Daubin) 45 | |
![]() Danijel Aleksic 45+2' | |
![]() Blaz Kramer 57 | |
![]() Badou Ndiaye 66 | |
![]() Blaz Kramer (Kiến tạo: Yusuf Erdogan) 67 | |
![]() Arda Kizildag 69 | |
![]() Muhammet Tasci (Thay: Marko Jevtovic) 71 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Christopher Lungoyi) 75 | |
![]() Ogun Ozcicek (Thay: Alexandru Maxim) 75 | |
![]() Emre Tasdemir (Thay: Anel Husic) 75 | |
![]() David Okereke 79 | |
![]() Josip Calusic (Thay: Danijel Aleksic) 84 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Pedrinho) 84 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Blaz Kramer) 84 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Bruno Viana) 86 | |
![]() Hamidou Keyta (Thay: Yusuf Erdogan) 90 | |
![]() Ogulcan Ulgun 90+5' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Gaziantep FK


Diễn biến Konyaspor vs Gaziantep FK

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân của họ.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Gaziantep tấn công nhưng cú đánh đầu của Emmanuel Boateng không trúng đích.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Konya.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Konya.
Hamidou Keyta sút trúng cột dọc! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Konyaspor!
Tại Konya, Hamidou Keyta của Konyaspor bị bắt việt vị.
Hamidou Keyta vào sân thay cho Yusuf Erdogan của Konyaspor.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Konyaspor.
Gaziantep được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Deian Sorescu của Gaziantep nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Cakir trao.
Gaziantep thực hiện sự thay đổi thứ năm với Kenan Kodro thay thế Bruno Viana.
Konyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Emmanuel Boateng của Gaziantep đã rơi vào thế việt vị.
Đội chủ nhà đã thay Blaz Kramer bằng Umut Nayir. Đây là sự thay đổi thứ tư hôm nay của Recep Ucar.
Ogulcan Ulgun vào sân thay cho Pedro Santos của đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Danijel Aleksic bằng Josip Calusic.
Konyaspor có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Gaziantep FK
Konyaspor (4-1-4-1): Deniz Ertaş (1), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbağ (4), Uğurcan Yazğılı (5), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Pedrinho (8), Melih Ibrahimoğlu (77), Danijel Aleksic (9), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)
Gaziantep FK (3-4-2-1): Burak Bozan (71), Bruno Viana (36), Arda Kızıldağ (4), Anel Husic (51), Deian Sorescu (18), Quentin Daubin (6), Badou Ndiaye (20), Christopher Lungoyi (11), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), David Okereke (77)


Thay người | |||
71’ | Marko Jevtovic Tunahan Taşçı | 45’ | Quentin Daubin Emmanuel Boateng |
84’ | Danijel Aleksic Josip Calusic | 75’ | Anel Husic Emre Tasdemir |
84’ | Pedrinho Oğulcan Ülgün | 75’ | Alexandru Maxim Ogün Özçiçek |
84’ | Blaz Kramer Umut Nayir | 75’ | Christopher Lungoyi Halil Dervişoğlu |
90’ | Yusuf Erdogan Hamidou Keyta | 86’ | Bruno Viana Kenan Kodro |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Das | Sokratis Dioudis | ||
Abdurrahman Uresin | Ertuğrul Ersoy | ||
Yasir Subasi | Semih Güler | ||
Josip Calusic | Emre Tasdemir | ||
Hamidou Keyta | Ömürcan Artan | ||
Morten Bjorlo | Furkan Soyalp | ||
Louka Prip | Ogün Özçiçek | ||
Oğulcan Ülgün | Emmanuel Boateng | ||
Tunahan Taşçı | Kenan Kodro | ||
Umut Nayir | Halil Dervişoğlu |
Nhận định Konyaspor vs Gaziantep FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 11 | 44 | H B B T H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
8 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 4 | 36 | H B T B B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại