Umit Ozturk ra hiệu cho Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Emersonn (Thay: Juan) 7 | |
![]() Blaz Kramer (Kiến tạo: Marko Jevtovic) 24 | |
![]() Heliton 34 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Heliton) 46 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Ogulcan Ulgun) 62 | |
![]() Nazim Sangare (Thay: Ismail Koybasi) 63 | |
![]() Malcom Bokele Mputu (Thay: Ogun Bayrak) 63 | |
![]() Blaz Kramer 75 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Dogan Erdogan) 76 | |
![]() Adil Demirbag 77 | |
![]() Morten Bjoerlo (Thay: Pedrinho) 81 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Yusuf Erdogan) 82 | |
![]() Alassane Ndao 86 | |
![]() Nikola Boranijasevic (Thay: Yasir Subasi) 86 | |
![]() Deniz Ertas 90+1' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Goztepe


Diễn biến Konyaspor vs Goztepe
Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Umit Ozturk trao cho Konyaspor một quả phát bóng lên.
Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Konyaspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Romulo của Goztepe Izmir tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân cho Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.

Deniz Ertas của Konyaspor bị Umit Ozturk phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Konya.
Goztepe Izmir được hưởng quả phạt góc.
Umit Ozturk ra hiệu cho Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir thực hiện quả ném biên trong khu vực của Konyaspor.
Goztepe Izmir được hưởng quả phạt góc do Umit Ozturk trao.
Đội chủ nhà thay Yasir Subasi bằng Nikola Boranijasevic.
Konyaspor tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị bắt lỗi việt vị.

Alassane Ndao (Konyaspor) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Goztepe Izmir bị bắt lỗi việt vị.
Tại Konya, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Umit Ozturk trao quyền ném biên cho đội khách.
Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Goztepe
Konyaspor (5-4-1): Deniz Ertaş (1), Alassane Ndao (18), Uğurcan Yazğılı (5), Riechedly Bazoer (20), Adil Demirbağ (4), Yasir Subasi (3), Oğulcan Ülgün (35), Pedrinho (8), Marko Jevtovic (16), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Koray Gunter (22), Ogun Bayrak (77), Anthony Dennis (16), Dogan Erdogan (21), Ismail Koybasi (12), Kubilay Kanatsizkus (9), Juan (11), Romulo (79)


Thay người | |||
62’ | Ogulcan Ulgun Danijel Aleksic | 7’ | Juan Emersonn |
81’ | Pedrinho Morten Bjorlo | 46’ | Heliton Lasse Nielsen |
82’ | Yusuf Erdogan Umut Nayir | 63’ | Ogun Bayrak Malcom Bokele |
86’ | Yasir Subasi Nikola Boranijasevic | 63’ | Ismail Koybasi Nazim Sangare |
76’ | Dogan Erdogan Victor Hugo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Slowik | Arda Ozcimen | ||
Danijel Aleksic | Emircan Secgin | ||
Louka Prip | Malcom Bokele | ||
Abdurrahman Uresin | Furkan Bayir | ||
Kaan Akyazi | Lasse Nielsen | ||
Umut Nayir | Victor Hugo | ||
Nikola Boranijasevic | David Tijanic | ||
Morten Bjorlo | Emersonn | ||
Utku Eris | Nazim Sangare | ||
Melih Bostan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | B T H B H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -25 | 19 | T B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại