Thẻ vàng cho [player1].
![]() (Pen) Afimico Pululu 24 | |
![]() Konrad Matuszewski 28 | |
![]() Afimico Pululu 36 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jaroslaw Kubicki) 45 | |
![]() Evgeni Shikavka (Kiến tạo: Dawid Blanik) 45+6' | |
![]() Pau Resta (Kiến tạo: Dawid Blanik) 49 | |
![]() Mariusz Fornalczyk 60 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 61 | |
![]() Wiktor Dlugosz 64 | |
![]() Joao Moutinho 69 | |
![]() Daniel Bak (Thay: Evgeni Shikavka) 78 | |
![]() Hubert Zwozny (Thay: Mariusz Fornalczyk) 78 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Afimico Pululu) 81 | |
![]() Miki Villar (Thay: Darko Churlinov) 81 | |
![]() Taras Romanczuk 83 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Wiktor Dlugosz) 87 | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle) 87 | |
![]() Jakub Konstantyn (Thay: Dawid Blanik) 90 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Jakub Konstantyn.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.

Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Daniel Bak.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Wiktor Dlugosz.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.

V À A A O O O - Mariusz Fornalczyk đã ghi bàn!
Dawid Blanik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pau Resta đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đá phạt cho Jagiellonia.
Dawid Blanik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Liệu Korona Kielce có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Jagiellonia?

V À A A O O O - Evgeni Shikavka đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok
Korona Kielce (3-4-2-1): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta (5), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Nono (11), Konrad Matuszewski (3), Dawid Blanik (7), Mariusz Fornalczyk (17), Evgeniy Shikavka (9)
Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Kristoffer Hansen (99), Jaroslaw Kubicki (14), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
78’ | Mariusz Fornalczyk Hubert Zwozny | 45’ | Jaroslaw Kubicki Tomas Silva |
78’ | Evgeni Shikavka Daniel Bak | 61’ | Kristoffer Normann Hansen Oskar Pietuszewski |
87’ | Martin Remacle Milosz Strzebonski | 81’ | Afimico Pululu Edi Semedo |
87’ | Wiktor Dlugosz Pedro Nuno | 81’ | Darko Churlinov Miki Villar |
90’ | Dawid Blanik Jakub Konstantyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Dziekonski | Max Stryjek | ||
Dominick Zator | Jakub Suchocki | ||
Marcel Pieczek | Cezary Polak | ||
Milosz Strzebonski | Edi Semedo | ||
Jakub Konstantyn | Adrian Dieguez | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Miki Villar | ||
Hubert Zwozny | Alan Rybak | ||
Daniel Bak | Oskar Pietuszewski | ||
Pedro Nuno | Tomas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại