Đá phạt của Iran.
![]() Mehdi Taremi 12 | |
![]() Alimardon Shukurov 23 | |
![]() Saleh Hardani 33 | |
![]() Saeid Ezatolahi 45+2' | |
![]() Beknaz Almazbekov 46 | |
![]() Beknaz Almazbekov (Thay: Gulzhigit Alykulov) 46 | |
![]() Erbol Atabaev (Thay: Kai Merk) 46 | |
![]() Joel Kojo 51 | |
![]() Omid Noorafkan (Thay: Saleh Hardani) 63 | |
![]() Mohammad Ghorbani (Thay: Mohammad Karimi) 63 | |
![]() Roozbeh Cheshmi (Thay: Saeid Ezatolahi) 63 | |
![]() Mehdi Ghayedi (Thay: Ali Gholizadeh) 63 | |
![]() (Pen) Joel Kojo 64 | |
![]() Sardar Azmoun 76 | |
![]() Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Sardar Azmoun) 90 | |
![]() Ermek Kenzhebaev 90+5' |
Thống kê trận đấu Kyrgyzstan vs Iran


Diễn biến Kyrgyzstan vs Iran
Bóng an toàn khi Cộng hòa Kyrgyzstan được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Iran bên phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan.
Ném biên cho Cộng hòa Kyrgyzstan tại Sân vận động Dolen Omurzakov.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ở Bishkek, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Tại Sân vận động Dolen Omurzakov, Ermek Kenzhebaev đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.
Amir Ghalenoei là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm của đội tại Sân vận động Dolen Omurzakov khi Amirhossein Hosseinzadeh vào sân thay cho Sardar Azmoun.
Iran được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Cộng hòa Kyrgyzstan bên phần sân của Iran.
Milad Mohammadi của Iran lao về phía khung thành tại Sân vận động Dolen Omurzakov. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Liệu Iran có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan không?
Đá phạt cho Iran ở phần sân nhà.
Ning Ma ra hiệu cho Iran hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cộng hòa Kyrgyzstan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Iran bên phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan.
Đá phạt cho Iran ở phần sân nhà.
Iran được hưởng quả phát bóng lên.
Erbol Atabaev của Cộng hòa Kyrgyzstan thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Milad Mohammadi ghi bàn thắng quan trọng với đường kiến tạo tuyệt vời.

Bàn thắng! Sardar Azmoun đánh đầu đưa Iran dẫn trước 2-3.
Đội hình xuất phát Kyrgyzstan vs Iran
Kyrgyzstan (3-4-2-1): Erzhan Tokotaev (1), Eldiyar Zarypbekov (17), Tamirlan Kozubaev (3), Arslan Bekberdinov (5), Alexander Mischenko (14), Ermek Kenzhebaev (19), Alimardon Shukurov (22), Odiljon Abdurakhmanov (12), Kai Merk (21), Gulzhigit Alykulov (10), Joel Kojo (7)
Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Saleh Hardani (2), Hossein Kanani (13), Ali Nemati (14), Milad Mohammadi (5), Seyed Mohammad Karimi (17), Saeid Ezatolahi (6), Ali Gholizadeh (11), Mehdi Taremi (9), Mohammad Mohebi (8), Sardar Azmoun (20)


Thay người | |||
46’ | Kai Merk Erbol Atabaev | 63’ | Saeid Ezatolahi Roozbeh Cheshmi |
46’ | Gulzhigit Alykulov Beknaz Almazbekov | 63’ | Mohammad Karimi Mohammad Ghorbani |
63’ | Saleh Hardani Omid Noorafkan | ||
63’ | Ali Gholizadeh Mehdi Ghayedi | ||
90’ | Sardar Azmoun Amirhossein Hosseinzadeh |
Cầu thủ dự bị | |||
Nursultan Toktonaliev | Roozbeh Cheshmi | ||
Maksat Alygulov | Payam Niazmand | ||
Sultan Chomoev | Mohammad Akhbari | ||
Marsel Islamkulov | Mohammad Amin Hazbavi | ||
Ulanbek Sulaymanov | Mohammad Ghorbani | ||
Said Vladimirovich Datsiev | Mohammadjavad Hosseinnezhad | ||
Bektur Amangeldiev | Amirhossein Hosseinzadeh | ||
Murolimzhon Akhmedov | Omid Noorafkan | ||
Nurlanbek Sarykbaev | Saeid Saharkhizan | ||
Erbol Atabaev | Mehdi Ghayedi | ||
Beknaz Almazbekov | Shahriar | ||
Kimi Merk | Arya Yousefi |
Nhận định Kyrgyzstan vs Iran
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Thành tích gần đây Iran
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại