Bóng an toàn khi Independ. Santa Fe được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Samir Mayo 9 | |
![]() Yair Joao Abonia Vasquez 14 | |
![]() Brayan Montano (Thay: Guillermo Tegue) 32 | |
![]() Santiago Orozco 33 | |
![]() Victor Moreno 39 | |
![]() (Pen) Hugo Rodallega 45+2' | |
![]() Santiago Orozco (Kiến tạo: Yair Joao Abonia Vasquez) 45+9' | |
![]() Deyson David Copete Cuesta (Thay: Santiago Orozco) 46 | |
![]() Samir Mayo (Kiến tạo: Amaury Torralvo) 49 | |
![]() Angelo Rodriguez (Thay: Alexis Zapata) 61 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria (Thay: Yilmar Velasquez) 61 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria 67 | |
![]() Sebastian Tamara Manrrique (Thay: Deyson David Copete Cuesta) 69 | |
![]() Fabian Chaverra (Thay: Santiago Lopez) 69 | |
![]() Marlon Balanta (Thay: Harold Mosquera) 71 | |
![]() Omar Albornoz (Thay: Jhojan Torres) 72 | |
![]() Cristopher Varela 76 | |
![]() Daniel Torres (Thay: Jordy Joao Monroy Ararat) 85 | |
![]() Ayron Del Valle (Thay: Yair Joao Abonia Vasquez) 88 | |
![]() Marlon Balanta 90+5' | |
![]() Fabian Chaverra 90+5' | |
![]() Ayron Del Valle 90+6' |
Thống kê trận đấu La Equidad vs Santa Fe


Diễn biến La Equidad vs Santa Fe
La Equidad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Independ. Santa Fe tại Estadio Metropolitano de Techo.
Bóng đi ra ngoài sân và La Equidad được hưởng quả phát bóng lên.
Alejandro Moncada Sanchez ra hiệu cho Independ. Santa Fe được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Ayron Del Valle của La Equidad đã bị phạt thẻ ở Bogota.
Alejandro Moncada Sanchez ra hiệu cho Independ. Santa Fe được hưởng quả ném biên ở phần sân của La Equidad.

Fabian Chaverra bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Marlon Balanta (Independ. Santa Fe) đã nhận thẻ vàng từ Alejandro Moncada Sanchez.
Tại Bogota, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Independ. Santa Fe được hưởng một quả phạt góc do Alejandro Moncada Sanchez trao.
Alejandro Moncada Sanchez chỉ định một quả đá phạt cho Independ. Santa Fe.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Independ. Santa Fe.
Phạt góc được trao cho La Equidad.
Quả đá phạt cho Independ. Santa Fe trong phần sân của họ.
Một quả phát bóng biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Phát bóng biên cho Independ. Santa Fe trong phần sân của La Equidad.
Liệu Independ. Santa Fe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phát bóng biên này trong phần sân của La Equidad không?
Phát bóng biên cho Independ. Santa Fe trong phần sân của họ.
Jhon Jairo Bodmer (La Equidad) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Ayron Del Valle thay thế cho Yair Joao Abonia Vasquez có thể bị chấn thương.
Alejandro Moncada Sanchez chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Yair Joao Abonia Vasquez của La Equidad vẫn đang nằm sân.
Đội hình xuất phát La Equidad vs Santa Fe
La Equidad: Cristopher Varela (1), Guillermo Tegue (4), Miguel Amaya Amaya (20), Amaury Torralvo (26), Bleiner Agron (30), Santiago Lopez (25), Pipe (14), Samir Mayo (16), Santiago Orozco (6), Wilmar Cruz (10), Yair Joao Abonia Vasquez (13)
Santa Fe: Andres Mosquera Marmolejo (1), Victor Moreno (3), Christian Mafla (32), Jordy Joao Monroy Ararat (17), Emanuel Olivera (18), Yilmar Velasquez (20), Harold Mosquera (23), Alexis Zapata (10), Jhojan Torres (14), Hugo Rodallega (11), Omar Fernandez (8)
Thay người | |||
32’ | Guillermo Tegue Brayan Montano | 61’ | Alexis Zapata Angelo Rodriguez |
46’ | Santiago Orozco Deyson David Copete Cuesta | 61’ | Yilmar Velasquez Ewil Hernando Murillo Renteria |
69’ | Deyson David Copete Cuesta Sebastian Tamara Manrrique | 71’ | Harold Mosquera Marlon Balanta |
69’ | Santiago Lopez Fabian Chaverra | 72’ | Jhojan Torres Omar Albornoz |
88’ | Yair Joao Abonia Vasquez Ayron Del Valle | 85’ | Jordy Joao Monroy Ararat Daniel Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayron Del Valle | Angelo Rodriguez | ||
Sebastian Tamara Manrrique | Andres Mehring | ||
Andres Perez | Ivan Scarpeta | ||
Brayan Montano | Daniel Torres | ||
Fabian Chaverra | Ewil Hernando Murillo Renteria | ||
Deyson David Copete Cuesta | Marlon Balanta | ||
Jefferson Asprilla | Omar Albornoz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây La Equidad
Thành tích gần đây Santa Fe
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại