Houston được Joe Dickerson cho hưởng quả phạt góc.
![]() Ezequiel Ponce (Kiến tạo: Amine Bassi) 14 | |
![]() Carlos Garces 20 | |
![]() Edwin Cerrillo 25 | |
![]() Mathias Joergensen 28 | |
![]() Griffin Dorsey 35 | |
![]() Isaiah Parente (Thay: Lucas Sanabria) 46 | |
![]() Diego Fagundez 57 | |
![]() Nicolas Lodeiro (Thay: Brooklyn Raines) 72 | |
![]() Ibrahim Aliyu (Thay: Amine Bassi) 83 | |
![]() Tucker Lepley (Thay: Diego Fagundez) 83 | |
![]() Franco Escobar 84 | |
![]() Julian Aude (Thay: Christian Ramirez) 87 |
Thống kê trận đấu LA Galaxy vs Houston Dynamo


Diễn biến LA Galaxy vs Houston Dynamo
Houston được hưởng quả đá phạt ở phần sân của LA Galaxy.
Houston được hưởng quả ném biên tại Dignity Health Sports Park.
Bóng đi ra ngoài sân và LA Galaxy được hưởng quả phát bóng lên.
Jack McGlynn của Houston tung cú sút nhưng không trúng đích.
Joe Dickerson cho đội khách hưởng quả ném biên.
Houston được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Joe Dickerson cho LA Galaxy hưởng quả phát bóng lên.
Ezequiel Ponce của Houston đánh đầu tấn công nhưng không trúng đích.
LA Galaxy thực hiện quả ném biên ở phần sân của Houston.
Joe Dickerson cho LA Galaxy hưởng quả đá phạt.
Greg Vanney (LA Galaxy) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, Julian Aude vào thay Christian Ramirez.
Joe Dickerson cho LA Galaxy hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
LA Galaxy có quả phát bóng lên.
Erik Sviatchenko của Houston bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Houston được hưởng quả phạt góc.

Franco Escobar (Houston) đã nhận thẻ vàng từ Joe Dickerson.
Houston được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Carson, CA.
Joe Dickerson cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
LA Galaxy thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Tucker Lepley thay thế Diego Fagundez.
Ben Olsen thực hiện sự thay đổi người thứ hai cho đội tại Dignity Health Sports Park với việc Ibrahim Aliyu thay thế Amine Bassi.
Đội hình xuất phát LA Galaxy vs Houston Dynamo
LA Galaxy (4-2-3-1): John McCarthy (77), Miki Yamane (2), Carlos Garces (25), Zanka (5), John Nelson (14), Lucas Sanabria (8), Edwin Cerrillo (6), Gabriel Pec (11), Diego Fagundez (7), Joseph Paintsil (28), Christian Ramirez (17)
Houston Dynamo (4-2-3-1): Blake Gillingham (26), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Obafemi Awodesu (24), Franco Escobar (2), Artur (6), Brooklyn Raines (35), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Sebastian Kowalczyk (27), Ezequiel Ponce (10)


Thay người | |||
46’ | Lucas Sanabria Isaiah Parente | 72’ | Brooklyn Raines Nicolas Lodeiro |
83’ | Diego Fagundez Tucker Lepley | 83’ | Amine Bassi Ibrahim Aliyu |
87’ | Christian Ramirez Julian Aude |
Cầu thủ dự bị | |||
Novak Micovic | Daniel Steres | ||
Isaiah Parente | Jonathan Bond | ||
Miguel Berry | Erik Duenas | ||
Eriq Zavaleta | Michael Halliday | ||
Julian Aude | Nicolas Lodeiro | ||
Harbor Miller | Gabe Segal | ||
Tucker Lepley | Ibrahim Aliyu | ||
Elijah Wynder | Diego Gonzalez | ||
Matheus Nascimento |
Nhận định LA Galaxy vs Houston Dynamo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LA Galaxy
Thành tích gần đây Houston Dynamo
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
10 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
11 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
14 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
17 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
19 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
20 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
21 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
22 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
23 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
24 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
25 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
26 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
27 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
28 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
29 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
30 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
13 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại